Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

english basic grammar, Essays (high school) of English

câu bị động câu hỏi đuôi question tag

Typology: Essays (high school)

2019/2020

Uploaded on 05/29/2023

bich-nguyen-4
bich-nguyen-4 🇻🇳

2 documents

Partial preview of the text

Download english basic grammar and more Essays (high school) English in PDF only on Docsity! CÂU HỎI ĐUÔI - TAG QUESTIONS I. Câu hỏi đuôi là gì? Câu hỏi đuôi (tag question) là dạng câu hỏi rất hay được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp. Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn ở cuối câu trần thuật. Câu hỏi này được dùng khi người nói muốn xác minh thông tin là đúng hay không hoặc khi khuyến khích một sự hồi đáp từ phía người nghe. Ví dụ: She is learning English now, isn't she? (Cô ấy đang học tiếng Anh bây giờ phải không?) II. Công thức 1. Nguyên tắc chung khi lập câu hỏi đuôi - Nếu câu nói trước dấu phẩy là câu khẳng định, câu hỏi đuôi phải ở thể phủ định (viết tắt). - Nếu câu nói trước dấu phẩy là câu phủ định, câu hỏi đuôi phải ở thể khẳng định. Ví dụ: You haven't finished the work, have you? (Bạn chưa xong việc phải không?) You have finished the work, haven't you? (Bạn xong việc rồi phải không?) 2. Cấu tạo chung của câu hỏi đuôi Câu hỏi đuôi gồm một trợ động từ hoặc to be hoặc động từ khuyết thiếu tương ứng với thì được dùng trong câu nói trước dấu phẩy, có NOT hoặc không có NOT và một đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ của câu nói trước dấu phẩy. Ví dụ: She is beautiful, isn't she? (Cô ấy xinh phải không?) He has closed the window, hasn't he? (Anh ấy đã đóng cửa phải không?) Your mother was born in Hanoi, wasn't she? (Mẹ bạn sinh ra ở Hà Nội phải không?) He loves you, doesn't he? (Anh ấy thích cậu phải không?) III. Ngữ điệu trong câu hỏi đuôi 1. Ta lên giọng với câu hỏi đuôi khi ta không chắc chắn về thông tin trong câu trần thuật, câu hỏi đuôi nhằm mục đích xác minh thông tin. Ví dụ: He is our new teacher of English, isn't he? (Người đó là giáo viên tiếng Anh mới của chúng ta phải không?) 2. Ta xuống giọng với câu hỏi đuôi khi ta chắc chắn về thông tin của câu trần thuật, và ta đang khuyến khích người nghe hồi đáp lại. Ví dụ: This is your bag, isn't it? (Đấy là túi của bạn phải không?) IV. Một số trường hợp cần lưu ý 1. Câu hỏi đuôi của "I am" là "aren’t I” Ví dụ: I am very bad, aren't I? (Mình tệ lắm phải không?) 2. "Let" đầu câu "Let" đầu câu có nhiều dạng cần phân biệt: a. “Let” trong câu rủ (let's) thì khi thành lập hỏi đuôi sẽ dùng “shall we?” Ví dụ: Let's go out for a drink, shall we? (Chúng mình sẽ đi uống nước phải không?) b. "Let" trong câu xin phép (let us/let me) thì khi thành lập hỏi đuôi sẽ dùng “will you?" Ví dụ: Let us use the telephone, will you? (Mình sử dụng điện thoại được chứ?) c. “Let” trong câu đề nghị giúp người khác (let me) thì khi thành lập hỏi đuôi sẽ dùng "may I?" Ví dụ: Let me help you do it, may I? (Hãy để mình giúp bạn làm nó được không?) 3. Chủ ngữ là "Everyone/Everybody, Someone/Somebody, Anyone/Anybody, No one/ Nobody..." câu hỏi đuôi là "they" Ví dụ: Everybody has come, haven't they? (Mọi người đến đủ rồi phải không?) 4. Chủ ngữ là "nothing, everything, something, anything" thì câu hỏi đuôi dùng "it" Ví dụ: Everything is fine, isn't it? (Mọi thứ tốt đẹp phải không?) 5. Trong câu có các trạng từ phủ định và bán phủ định như: never, seldom, hardly, scarcely, little... thì câu đó được xem như là câu phủ định - phần hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định Ví dụ: Our boss never comes late, does he? (Sếp của chúng mình không bao giờ đi muộn phải không?) 6. Had better Khi thấy had/'d better ta chỉ cần mượn trợ động từ "had" để lập câu hỏi đuôi. Ví dụ: He'd better apologize, hadn't he? (Tốt hơn hết là anh ấy nên xin lỗi phải không?) 7. Would rather Khi thấy would/'d rather ta chỉ cần mượn trợ động từ "would" để lập câu hỏi đuôi. Ví dụ: She'd rather go to the doctor, wouldn't she? (Cô ấy nên đến gặp bác sĩ, đúng không?) 8. Câu đầu có It seems that + mệnh đề thì ta lấy mệnh đề làm câu hỏi đuôi Ví dụ: It seems that you are right, aren't you? (Có vẻ như là cậu đúng phải không?) 9. Chủ từ là mệnh đề danh từ, dùng "it" trong câu hỏi đuôi Ví dụ: What she has just said is unreasonable, isn't it? (Điều cô ấy vừa mới nói là phi lí phải không?) Why he killed himself seems a secret, doesn't it? (Tại sao anh ấy lại tự sát dường như là một bí mật phải không?) 10. Sau câu mệnh lệnh cách (Do.../Don't do v.v...), câu hỏi đuôi thường là ... will you? Ví dụ:
Docsity logo



Copyright © 2024 Ladybird Srl - Via Leonardo da Vinci 16, 10126, Torino, Italy - VAT 10816460017 - All rights reserved