Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

English Vocabulary List for the Topics of 'Languages' and 'Education' - Prof. Hiea, Schemes and Mind Maps of English Language

A comprehensive list of English vocabulary words related to the topics of 'Languages' and 'Education'. The words cover various aspects such as grammar, parts of speech, academic terms, and everyday language used in educational contexts. This list can be useful for students, teachers, and language learners to expand their vocabulary and improve their English language skills.

Typology: Schemes and Mind Maps

2021/2022

Uploaded on 06/20/2022

nguyen-dinh-thinh-fgw-hcm
nguyen-dinh-thinh-fgw-hcm 🇻🇳

20 documents

1 / 85

Toggle sidebar

Related documents


Partial preview of the text

Download English Vocabulary List for the Topics of 'Languages' and 'Education' - Prof. Hiea and more Schemes and Mind Maps English Language in PDF only on Docsity! abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/ access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro by accident accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu acid n. /'æsid/ axit acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động take action hành động active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn actively adv. /'æktivli/ activity n. /æk'tiviti/ actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào add v. /æd/ cộng, thêm vào addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng in addition (to) thêm vào additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao in advance trước, sớm advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế take advantage of lợi dụng adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/ advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo affair n. /ə'feə/ việc affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến affection n. /ə'fekʃn/ afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối age n. /eidʤ/ tuổi aged adj. /'eidʤid/ già đi (v) agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) ago adv. /ə'gou/ trước đây appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) arms n. vũ khí, binh giới, binh khí armed adj. /ɑ:md/ vũ trang army n. /'ɑ:mi/ quân đội around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…) ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên aside from ngoài ra, trừ ra apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra ask v. /ɑ:sk/ hỏi asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ fall asleep ngủ thiếp đi aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác associated with liên kết với association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…) assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển atom n. /'ætəm/ nguyên tử attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc attached adj. gắn bó attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử attend v. /ə'tend/ dự, có mặt attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý pay attention (to) chú ý tới attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì author n. /'ɔ:θə/ tác giả authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động automatically adv. một cách tự động autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall) available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng awkwardly adv. vụng về, lung túng back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại background n. /'bækgraund/ phía sau; nền backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/ backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn bad adj. /bæd/ xấu, tồi go bad bẩn thỉu, thối, hỏng badly adv. /'bædli/ xấu, tồi bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng ball n. /bɔ:l/ quả bóng ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm band n. /bænd/ băng, đai, nẹp bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó bank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê bar n. /bɑ:/ quán bán rượu bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì based on dựa trên basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở bath n. /bɑ:θ/ sự tắm bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế beach n. /bi:tʃ/ bãi biển beak n. /bi:k/ mỏ chim bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm beard n. /biəd/ râu beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì because of prep. vì, do bởi become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên bed n. /bed/ cái giường bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ beef n. /bi:f/ thịt bò beer n. /bi:ə/ rượu bia before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt bright adj. /brait/ sáng, sáng chói brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại broad adj. /broutʃ/ rộng broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá brother n. /'brΔðз/ anh, em trai brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách build v. /bild/ xây dựng building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục) bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME) burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da) burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng bus n. /bʌs/ xe buýt bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh businessman, businesswoman n. thương nhân busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn but conj. /bʌt/ nhưng butter n. /'bʌtə/ bơ button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc buy v. /bai/ mua buyer n. /´baiə/ người mua by prep., adv. /bai/ bởi, bằng bye exclamation /bai/ tạm biệt cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la) cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ cable n. /'keibl/ dây cáp cake n. /keik/ bánh ngọt calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi be called được gọi, bị gọi calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh camera n. /kæmərə/ máy ảnh camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng cannot không thể could modal v. /kud/ có thể cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải capable (of) adj. /'keipəb(ə)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt car n. /kɑ:/ xe hơi card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc take care (of) sự giữ gìn care for trông nom, chăm sóc career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ) carrot n. /´kærət/ củ cà rốt carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi in case (of) nếu...... cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo) castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách cat n. /kæt/ con mèo catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên CD n. cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng celebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng cell n. /sel/ ô, ngăn cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la) centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương century n. /'sentʃuri/ thế kỷ ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn certificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại chair n. /tʃeə/ ghế chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách) character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc in charge of phụ trách charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt chat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu cheap adj. /tʃi:p/ rẻ cheaply adv. rẻ, rẻ tiền cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra cheek n. /´tʃi:k/ má cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi cheese n. /tʃi:z/ pho mát chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất chemist n. /´kemist/ nhà hóa học chemist’s n. (BrE) chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm compare v. /kəm'peə(r)/ so sánh, đối chiếu comparison n. /kəm'pærisn/ sự so sánh compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện complete adj., v. /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong; completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn complex adj. /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối complicate v. /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối complicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính concentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trung concentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm concern v., n. /kən'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại concert n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc) conclusion n. /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông condition n. /kən'di∫ən/ điều kiện, tình cảnh, tình thế conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc confidence n. /'konfid(ə)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy confident adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin confidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin confine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chế confined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạn confirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm confront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu confuse v. làm lộn xộn, xáo trộn confusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối confused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng confusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s) congress n. /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội connect v. /kə'nekt/ kết nối, nối connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết conscious adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ consequence n. /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ consider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều consideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm consist of v. /kən'sist/ gồm có constant adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định construct v. /kən´strʌkt/ xây dựng construction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng consult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng contact n., v. /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc contain v. /kən'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm container n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại content n. /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh context n. /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ) continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp contract n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược contrasting adj. /kən'træsti/ tương phản contribute v. /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần control n., v. s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy in control (of) trong sự điều khiển của under control dưới sự điều khiển của controlled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy cook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát, cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...) correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả cottage n. /'kɔtidʤ/ nhà tranh cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa coughing n. /´kɔfiη/ ho could /kud/ có thể, có khả năng council n. /kaunsl/ hội đồng count v. /kaunt/ đếm, tính counter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm country n. /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước countryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn county n. /koun'ti/ hạt, tỉnh couple n. /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ a couple một cặp, một đôi courage n. /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua of course dĩ nhiên court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo covering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc cow n. /kaʊ/ con bò cái crack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt cracked adj. /krækt/ rạn, nứt craft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn crazy adj. /'kreizi/ điên, mất trí cream n. /kri:m/ kem create v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên creature n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật credit n. /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng credit card n. thẻ tín dụng delight n., v. /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê delighted adj. /di'laitid/ vui mừng, hài lòng deliver v. /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày delivery n. /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu demand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu demonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ dentist n. /'dentist/ nha sĩ deny v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận department n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng departure n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành depend (on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào deposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc depress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm depressing adj. /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ depressed adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ depth n. /depθ/ chiều sâu, độ dày derive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from) describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả description n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn deserted adj. /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở deserve v. /di'zз:v/ đáng, xứng đáng design n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế desire n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước desk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc) desperate adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng desperately adv. /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá destruction n. /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt detail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiết in detail tường tận, tỉ mỉ detailed adj. /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết determination n. /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định determine v. /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định determined adj. /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ develop v. /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ development n. /di’veləpmənt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ device n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc devote v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho devoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ diamond n. /´daiəmənd/ kim cương diary n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ dictionary n. /'dikʃənəri/ từ điển die v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh dying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết diet n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau different adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau differently adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go difficulty n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở dig v. /dɪg/ đào bới, xới dinner n. /'dinə/ bữa trưa, chiều direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển directly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng direction n. /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy director n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi dirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn disabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng disadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại disagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau disappear v. /disə'piə/ biến mất, biến đi disappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại disappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng disappointed adj. /,disз'pointid/ thất vọng disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng disapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê disapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đối disaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa discipline n. /'disiplin/ kỷ luật discount n. /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu discover v. /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra discovery n. /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra discuss v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận discussion n. /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận disease n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật disgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ disgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm disgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ dish n. /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn) dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật dishonestly adv. /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát dislike v., n. /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét dismiss v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm) display v., n. /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày dissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán distance n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa distinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra distribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại distribution n. /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp district n. /'distrikt/ huyện, quận disturb v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy disturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộn divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra division n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại divorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dị divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dị do v., auxiliary v. /du:, du/ làm undo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ document n. /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu dog n. /dɔg/ chó dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ domestic adj. /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội dominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế door n. /dɔ:/ cửa, cửa ra vào dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn double adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi doubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực down adv., prep. /daun/ xuống downstairs adv., adj., n. /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới downwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống downward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống dozen n., det. /dʌzn/ tá (12) draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế drag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê drama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồng dramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu dramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngột draw v. /dro:/ vẽ, kéo enable v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì encounter v., n. /in'kautə/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp encourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn encouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm end n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt in the end cuối cùng, về sau ending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục enemy n. /'enəmi/ kẻ thù, quân địch energy n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực engage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước engaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người engine n. /en'ʤin/ máy, động cơ engineer n. /endʒi'niər/ kỹ sư engineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư enjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được enjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú enjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng enormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ enough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủ enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiəri/ sự điều tra, sự thẩm vấn ensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn enter v. /´entə/ đi vào, gia nhập entertain v. /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi entertaining adj. /,entə'teiniɳ/ giải trí entertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi entertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình enthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình entire adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ entirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì entrance n. /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức entry n. /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý) envelope n. /'enviloup/ phong bì environment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh environmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang equally adv. /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng equipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương error n. /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm escape v., n. /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát especially adv. /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận essential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết essentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản establish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập estate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản estimate n., v. /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân euro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu even adv., adj. /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng evening n. /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối event n. /i'vent/ sự việc, sự kiện eventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùng ever adv. /'evə(r)/ từng, từ trước tới giờ every det. /'evəri/ mỗi, mọi everyone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi người everything pron. /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ everywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơi evidence n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng evil adj., n. /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài exact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúng exactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại exaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại exam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới) examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh) example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ excellent adj. /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi exception n. /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra exchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi in exchange (for) trong việc trao đổi về excite v. /ik'sait/ kích thích, kích động exciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị excited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động excitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động exclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra excuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành exercise n., v. /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm exhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày exist v. /ig'zist/ tồn tại, sống existence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra expand v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra expect v. /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước expected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng unexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên unexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên expectation n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi expense n. /ɪkˈspɛns/ chi phí expensive adj. /iks'pensiv/ đắt experience n., v. /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm expert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo explain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích explanation n. /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích explode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ explore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm explosion n. /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt export v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu expose v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày express v., adj. /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành expression n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt extend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời extension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời extensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát extent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi extra adj., n., adv. /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ extraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường extreme adj., n. /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích extremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ eye n. /ai/ mắt face n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt facility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện factor n. /'fæktə / nhân tố factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng flag n. /'flæg/ quốc kỳ flame n. /fleim/ ngọn lửa flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị flesh n. /fle∫/ thịt flight n. /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập floor n. /flɔ:/ sàn, tầng (nhà) flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ flow n., v. /flow/ sự chảy; chảy flower n. /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa flu n. /flu:/ bệnh cúm fly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay flying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay focus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng) fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp folding adj. /´fouldiη/ gấp lại được follow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo following adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo food n. /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn foot n. /fut/ chân, bàn chân football n. /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho... force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép forecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo foreign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài forest n. /'forist/ rừng forever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/ mãi mãi forget v. /fə'get/ quên forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ fork n. /fɔrk/ cái nĩa form n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành formal adj. /fɔ:ml/ hình thức formally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thức former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa formula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức fortune n. /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước forward adj. /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy foundation n. /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do freely adv. /´fri:li/ tự do, thoải mái freedom n. /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh frozen adj. /frouzn/ lạnh giá frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên fresh adj. /freʃ/ tươi, tươi tắn freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh friend n. /frend/ người bạn make friends (with) kết bạn với friendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật unfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm friendship n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị frighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ frightening adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp frightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ from prep. /frɔm/ frəm/ từ front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước in front (of) ở phía trước freeze n., v. /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng fruit n. /fru:t/ quả, trái cây fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán fuel n. /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu full adj. /ful/ đầy, đầy đủ fully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn fun n., adj. /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo function n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy) fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ fundamental adj. /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu funeral n. /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang funny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài fur n. /fə:/ bộ da lông thú furniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà) further, furthest cấp so sánh của far future n., adj. /'fju:tʃə/ tương lai gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới gallon n. /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ gamble v., n. /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc gambling n. /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc game n. /geim/ trò chơi gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú) garden n. /'gɑ:dn/ vườn gas n. /gæs/ khí, hơi đốt gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng gate n. /geit/ cổng gather v. /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ general adj. /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể in general nói chung, đại khái generate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời generous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng generously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng gently adv. /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu genuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật geography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý get v. /get/ được, có được get on leo, trèo lên get off ra khỏi, thoát khỏi giant n., adj. /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường gift n. /gift/ quà tặng girl n. /g3:l/ con gái girlfriend n. /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu give v. /giv/ cho, biếu, tặng give sth away cho, phát give sth out chia, phân phối give (sth) up bỏ, từ bỏ glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng glass n. /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly glasses n. kính đeo mắt head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu headache n. /'hedeik/ chứng nhức đầu heal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lành health n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh healthy adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh hear v. /hiə/ nghe hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng heating n. /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng heaven n. /ˈhɛvən/ thiên đường heavy adj. /'hevi/ nặng, nặng nề heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề heel n. /hi:l/ gót chân height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao hell n. /hel/ địa ngục hello exclamation, n. /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào help v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ hence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy hers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy here adv. /hiə/ đây, ở đây hero n. /'hiərou/ người anh hùng herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta hesitate v. /'heziteit/ ngập ngừng, do dự hi exclamation /hai/ xin chào hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu high adj., adv. /hai/ cao, ở mức độ cao highly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ hill n. /hil/ đồi him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta hip n. /hip/ hông hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy historical adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử history n. /´histəri/ lịch sử, sử học hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm hobby n. /'hɒbi/ sở thích riêng hold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ hole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang holiday n. /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ hollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng holy adj. /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình homework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà honest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật honestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật honour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với hook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu hope v., n. /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành) horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...) horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn horse n. /hɔrs/ ngựa hospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương host n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....) hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bức hotel n. /hou´tel/ khách sạn hour n. /'auз/ giờ house n. /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà housing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ human adj., n. /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh humour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh hungry adj. /'hΔŋgri/ đó hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn hunting n. /'hʌntiɳ/ sự đi săn hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút hurt v. /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại husband n. /´hʌzbənd/ người chồng ice n. /ais/ băng, nước đá ice cream n. kem idea n. /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm ideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng ideally adv. /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng identify v. /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng identity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est) if conj. /if/ nếu, nếu như ignore v. /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến ill adj. (especially BrE) /il/ ốm illegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp illegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp illness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật illustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý image n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh imaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo imagination n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng imagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng immediate adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thì immediately adv. /i'mi:djətli/ ngay lập tức immoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa impact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng impatient adj. /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội impatiently adv. /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột implication n. /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý imply v. /im'plai/ ngụ ý, bao hàm import n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu importance n. /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng important adj. /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng importantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu unimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại impose v. /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng impossible adj. /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra impress v. /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động impressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào impression n. /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu impressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ improve v. /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang improvement n. /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vào inability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài inch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan investment n. /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư invitation n. /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời invite v. /in'vait / mời involve v. /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí involved in để hết tâm trí vào involvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào iron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắt irritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức irritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức irritated adj. /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết -ish suffix island n. /´ailənd/ hòn đảo issue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra it pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó item n. /'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mục itself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó jacket n. /'dʤækit/ áo vét jam n. /dʒæm/ mứt January n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng jealous adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị jeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zin jelly n. /´dʒeli/ thạch jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn job n. /dʒɔb/ việc, việc làm join v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung joke n., v. /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt journalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báo journey n. /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi joy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng judge n., v. /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán judgement (also judgment especially in NAmE) n. /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả) July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7 jump v., n. /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6 junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn just adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ justice n. /'dʤʌstis/ sự công bằng justify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ justified adj. /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng keen adj. /ki:n/ sắc, bén keen on say mê, ưa thích keep v. /ki:p/ giữ, giữ lại key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) keyboard n. /'ki:bɔ:d/ bàn phím kick v., n. /kick/ đá; cú đá kid n. /kid/ con dê non kill v. /kil/ giết, tiêu diệt killing n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt kindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng unkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn kindness n. /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt king n. /kiɳ/ vua, quốc vương kiss v., n. /kis/ hôn, cái hôn kitchen n. /´kitʃin/ bếp kilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômet knee n. /ni:/ đầu gối knife n. /naif/ con dao knit v. /nit/ đan, thêu knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm know v. /nou/ biết unknown adj. /'ʌn'noun/ không biết well known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến knowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức litre n. /´li:tə/ lít label n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác laboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm labour (BrE) (NAmE labor) n. /'leibз/ lao động; công việc lack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếu lacking adj. /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô lady n. /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư lake n. /leik/ hồ lamp n. /læmp/ đèn land n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai landscape n. /'lændskeip/ phong cảnh lane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố) language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ large adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, to largely adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài late adj., adv. /leit/ trễ, muộn later adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn latest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây laugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiếng cười launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm law n. /lo:/ luật lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí layer n. /'leiə/ lớp lazy adj. /'leizi/ lười biếng lead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn leading adj. /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu leader n. /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng...) league n. /li:g/ liên minh, liên hoàn lean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào learn v. / lə:n/ học, nghiên cứu least det., pron., adv. /li:st/ tối thiểu; ít nhất at least ít ra, ít nhất, chí ít leather n. /'leðə/ da thuộc leave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại leave out bỏ quên, bỏ sót lecture n. /'lekt∫ə(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện left adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái leg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn...) legal adj. /ˈligəl/ hợp pháp legally adv. /'li:gзlizm/ hợp pháp lemon n. /´lemən/ quả chanh lend v. /lend/ cho vay, cho mượn length n. /leɳθ/ chiều dài, độ dài less det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn lesson n. /'lesn/ bài học let v. /lεt/ cho phép, để cho letter n. /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự make-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn male adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực mall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa man n. /mæn/ con người; đàn ông manage v. /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển management n. /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển manager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc manner n. /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ manufacture v., n. /,mænju'fæktʃə/ manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo manufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất many det., pron. /'meni/ nhiều map n. /mæp/ bản đồ March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba march v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành mark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu market n. /'mɑ:kit/ chợ, thị trường marketing n. /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh marriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới marry v. /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng) married adj. /´mærid/ cưới, kết hôn mass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng massive adj. /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ master n. /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ match n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được matching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu mate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối material n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình mathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán matter n., v. /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng maximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ may modal v. /mei/ có thể, có lẽ May n. /mei/ tháng 5 maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ mayor n. /mɛə/ thị trưởng me pron. /mi:/ tôi, tao, tớ meal n. /mi:l/ bữa ăn mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là meaning n. /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa means n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện by means of bằng phương tiện meanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy measure v., n. /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường measurement n. /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo meat n. /mi:t/ thịt media n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng medical adj. /'medikə/ (thuộc) y học medicine n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốc medium adj., n. /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới meet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡ meeting n. /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình melt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra member n. /'membə/ thành viên, hội viên membership n. /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên memory n. /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm in memory of sự tưởng nhớ mental adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí mentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thần mention v. /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập menu n. /'menju/ thực đơn mere adj. /miə/ chỉ là merely adv. /'miəli/ chỉ, đơn thuần mess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu message n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp metal n. /'metl/ kim loại method n. /'meθəd/ phương pháp, cách thức metre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ mét mid- combining form tiền tố: một nửa midday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưa middle n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa midnight n. /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽ mild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa mile n. /mail/ dặm (đo lường) military adj. /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự milk n. /milk/ sữa milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met mind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm mine pron., n. của tôi mineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng minimum adj., n. /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu minister n. /´ministə/ bộ trưởng ministry n. /´ministri/ bộ minor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng minority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số minute n. /'minit/ phút mirror n. /ˈmɪrər/ gương miss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng Miss n. /mis/ cô gái, thiếu nữ missing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc mistake n., v. /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm mistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm mix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn mixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộn mixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp mobile adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động mobile phone (also mobile) n. (BrE) điện thoại đi động model n. /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu modern adj. /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến mum n. /mʌm/ mẹ moment n. /'məum(ə)nt/ chốc, lát Monday n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/ thứ 2 money n. /'mʌni/ tiền monitor n., v. /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát month n. /mʌnθ/ tháng mood n. /mu:d/ lối, thức, điệu moon n. /mu:n/ mặt trăng moral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức morally adv. có đạo đức more det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơn moreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại morning n. /'mɔ:niɳ/ buổi sáng most det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả mostly adv. /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là mother n. /'mΔðз/ mẹ motion n. /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di động motor n. /´moutə/ động cơ mô tô motorcycle (BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/ xe mô tô mount v., n. /maunt/ leo, trèo; núi mountain n. /ˈmaʊntən/ núi mouse n. /maus - mauz/ chuột mouth n. /mauθ - mauð/ miệng move v., n. /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động moving adj. /'mu:viɳ/ động, hoạt động movement n. /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác novel n. /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện November n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11 now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay nowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu nuclear adj. /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân number (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ số nurse n. /nə:s/ y tá nut n. /nʌt/ quả hạch; đầu obey v. /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh object n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại objective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan observation n. /obzə:'vei∫(ə)n/ sự quan sát, sự theo dõi observe v. /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi obtain v. /əb'tein/ đạt được, giành được obvious adj. /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên obviously adv. /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được occasion n. /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội occasionally adv. /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi occupy v. /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ occupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người) occur v. /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện ocean n. /'əuʃ(ə)n/ đại dương o’clock adv. /klɔk/ đúng giờ October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10 odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) of prep. /ɔv/ or /əv/ của off adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời offence (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội offend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu offensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công offer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá office n. /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ officer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan official adj., n. /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức officially adv. /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức often adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này.. oil n. /ɔɪl/ dầu OK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thành old adj. /ould/ già old-fashioned adj. lỗi thời on prep., adv. /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn once adv., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi one number, det., pron. /wʌn/ một; một người, một vật nào đó each other nhau, lẫn nhau onion n. /ˈʌnjən/ củ hành only adj., adv. /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên open adj., v. /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc openly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắn opening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành operate v. /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển operation n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động opinion n. /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ oppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối opposing adj. /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối opposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược opposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập option n. /'ɔpʃn/ sự lựa chọn orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam order n., v. /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh in order to hợp lệ ordinary adj. /'o:dinəri/ thường, thông thường organ n. /'ɔ:gən/ đàn óoc gan organization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức organize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập organized adj. /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức origin n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên original adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản originally adv. /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên other adj., pron. /ˈʌðər/ khác otherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác ought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình ours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình ourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình out (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà outdoor adj. /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài outer adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơn outline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài output n. /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng outside n., adj., prep., adv. /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài outstanding adj. /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại oven n. /ʌvn/ lò (nướng) over adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên overall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm overcome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn) owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì) own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận owner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhân pace n. /peis/ bước chân, bước pack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện packaging n. /"pækidzŋ/ bao bì packet n. /'pækit/ gói nhỏ page n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách) pain n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ painful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn painting n. /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh painter n. /peintə/ họa sĩ pair n. /pɛə/ đôi, cặp palace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài pale adj. /peil/ taí, nhợt pan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo panel n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô pants n. /pænts/ quần lót, đùi paper n. /´peipə/ giấy parallel adj. /'pærəlel/ song song, tương đương parent n. /'peərənt/ cha, mẹ park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên parliament n. /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội part n. /pa:t/ phần, bộ phận take part (in) tham gia (vào) particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt particularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó partner n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự partnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác pleasant adj. /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật pleasantly adv. /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật unpleasant adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa please exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời pleasing adj. /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu pleased adj. /pli:zd/ hài lòng pleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích plenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú plot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án plug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...) plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối pocket n. /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền poem n. /'pouim/ bài thơ poetry n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..) pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn poison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...) police n. /pə'li:s/ cảnh sát, công an policy n. /'pol.ə si/ chính sách polish n., v. /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng polite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự political adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách politics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi poor adj. /puə/ nghèo pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng population n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số port n. /pɔ:t/ cảng pose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra position n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ positive adj. /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan possess v. /pə'zes/ có, chiếm hữu possession n. /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu possibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng possible adj. /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện possibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được post n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư post office n. /'ɔfis/ bưu điện pot n. /pɒt/ can, bình, lọ... potato n. /pə'teitou/ khoai tây potential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực potentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn pound n. /paund/ pao - đơn vị đo lường pour v. /pɔ:/ rót, đổ, giội powder n. /'paudə/ bột, bụi power n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực powerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường practical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế practically adv. /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế practice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn practise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện praise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương prayer n. /prɛər/ sự cầu nguyện precise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính precisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận predict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo prefer v. /pri'fə:/ thích hơn preference n. /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn pregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo premises n. /'premis/ biệt thự preparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị prepared adj. /pri'peəd/ đã được chuẩn bị presence n. /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện present adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezənt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày presentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu preserve v. /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn pressure n. /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất presumably adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ pretend v. /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ pretty adv., adj. /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên previously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây price n. /prais/ giá pride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu primary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên prime minister n. /´ministə/ thủ tướng prince n. /prins/ hoành tử princess n. /prin'ses/ công chúa principle n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra printing n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in printer n. /´printə/ máy in, thợ in prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên priority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên prison n. /ˈprɪzən/ nhà tù prisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân private adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân prize n. /praiz/ giải, giải thưởng probable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng probably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn problem n. /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết procedure n. /prə´si:dʒə/ thủ tục proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn process n., v. /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý produce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất product n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm production n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo profession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp professor n. /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên profit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trình programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình progress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch promise v., n. hứa, lời hứa promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả ready adj. /'redi/ sẵn sàng real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại realize (BrE also -ise) v. /'riəlaiz/ thực hiện, thực hành rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau reason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp reckon v. /'rekən/ tính, đếm recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo record n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến reflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ regard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư) regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...) region n. /'ri:dʒən/ vùng, miền regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương register v., n. /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc relationship n. /ri'lei∫ən∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc relative adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù religion n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ remaining adj. /ri´meiniη/ còn lại remains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý remarkable adj. /ri'ma:kəb(ə)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường remarkably adv. /ri'ma:kəb(ə)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường remember v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi remove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần replace v. /rɪpleɪs/ thay thế reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy research n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..) resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là... retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng reward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công science n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học scissors n. /´sizəz/ cái kéo score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc sea n. /si:/ biển seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra season n. /´si:zən/ mùa seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư secretary n. /'sekrətri/ thư ký section n. /'sekʃn/ mục, phần sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát seed n. /sid/ hạt, hạt giống seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc selection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc self n. /self/ bản thân mình self- combining form sell v. /sel/ bán senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ send v. /send/ gửi, phái đi senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm sentence n. /'sentəns/ câu separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay separated adj. /'seprətid/ ly thân separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9 series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi serious adj. /'siəriəs/ đứng đắn, nghiêm trang seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang servant n. /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự service n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí settle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí several det., pron. /'sevrəl/ vài severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) sew v. /soʊ/ may, khâu sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá sex n. /seks/ giới, giống sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý sexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối shadow n. /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ) she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy... sheep n. /ʃi:p/ con cừu sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài shelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ shift v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng shiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóng ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc shoe n. /ʃu:/ giày shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra shooting n. /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ shopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên shoulder n. /'ʃouldə/ vai shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ shower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh be sick (BrE) bị ốm feel sick (especially BrE) buồn nôn side n. /said/ mặt, mặt phẳng sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại silver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng speak v. /spi:k/ nói spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó speaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết special adj. /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt speech n. /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê spelling n. /´speliη/ sự viết chính tả spend v. /spɛnd/ tiêu, xài spice n. /spais/ gia vị spicy adj. /´spaisi/ có gia vị spider n. /´spaidə/ con nhện spin v. /spin/ quay, quay tròn spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn spite n./spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat spoon n. /spu:n/ cái thìa sport n. /spɔ:t/ thể thao spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết stable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa staff n. /sta:f / gậy stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ stair n. /steə/ bậc thang stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng stand up đứng đậy standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao stare v., n. /'steə(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố statement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn statue n. /'stæt∫u:/ tượng status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm steam n. /stim/ hơi nước steel n. /sti:l/ thép, ngành thép steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng steeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...) step n., v. /step/ bước; bước, bước đi stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán stick out (for) đòi, đạt được cái gì sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. stir v. /stə:/ khuấy, đảo stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày stone n. /stoun/ đá stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen stranger n. /'streinʤə/ người lạ strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược stream n. /stri:m/ dòng suối street n. /stri:t/ phố, đườmg phố strength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe strictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắc strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn stroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn strongly adv. /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc struggle v., n. /'strʌg(ə)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu student n. /'stju:dnt/ sinh viên studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế succeed v. /sək'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị success n. /sək'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là such as đến nỗi, đến mức suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột suddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột suffer v. /'sΛfə(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ suffering n. /'sΛfəriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng telephone (also phone) n., v. /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình tell v. /tel/ nói, nói với temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời temporarily adv. /'tempзrзlti/ tạm tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng tent n. /tent/ lều, rạp term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ terribly adv. /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì than prep., conj. /ðæn/ hơn thank v. /θæŋk/ cám ơn thanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...) that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này.... theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ theme n. /θi:m/ đề tài, chủ đề themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó theory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó therefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy thick adj. /θik/ dày; đậm thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày thickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp thin adj. /θin/ mỏng, mảnh thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vật think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc này thorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa threaten v. /'θretn/ dọa, đe dọa threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa throat n. /θrout/ cổ, cổ họng through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua throughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi thumb n. /θʌm/ ngón tay cái Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5 thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó ticket n. /'tikit/ vé tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà time n. /taim/ thời gian, thì giờ timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu tin n. /tɪn/ thiếc tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay toe n. /tou/ ngón chân (người) together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...) tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai ton n. /tΔn/ tấn tone n. /toun/ tiếng, giọng tongue n. /tʌη/ lưỡi tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay tonne n. /tʌn/ tấn too adv. /tu:/ cũng tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng tooth n. /tu:θ/ răng top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng totally adv. /toutli/ hoàn toàn touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch tourist n. /'tuərist/ khách du lịch towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau tower n. /'tauə/ tháp town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống traffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa transport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ khách up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên upper adj. /´ʌpə/ cao hơn upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác upwards (also upward especially in NAmE) adv. upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì used to modal v. đã quen dùng useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng usually adv. /'ju:ʒəli/ thường thường unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý valley n. /'væli/ thung lũng valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng very adv. /'veri/ rất, lắm via prep. /'vaiə/ qua, theo đường victim n. /'viktim/ nạn nhân victory n. /'viktəri/ chiến thắng video n. /'vidiou/ video view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như virus n. /'vaiərəs/ vi rút visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng visitor n. /'vizitə/ khách, du khách vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng wait v. /weit/ chờ đợi waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ wall n. /wɔ:l/ tường, vách wallet n. /'wolit/ cái ví wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang want v. /wɔnt/ muốn war n. /wɔ:/ chiến tranh warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng water n. /'wɔ:tə/ nước wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng way n. /wei/ đường, đường đi we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang weapon n. /'wepən/ vũ khí wear v. /weə/ mặc, mang, đeo weather n. /'weθə/ thời tiết web n. /wɛb/ mạng, lưới the Web n. website n. không gian liên tới với Internet wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4 week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần weigh v. /wei/ cân, cân nặng weight n. /'weit/ trọng lượng welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! as well (as) cũng, cũng như well known know west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì wheel n. /wil/ bánh xe when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
Docsity logo



Copyright © 2024 Ladybird Srl - Via Leonardo da Vinci 16, 10126, Torino, Italy - VAT 10816460017 - All rights reserved