Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

IELTS WRTITNG ADVANCED FOR STUDENTS WHO WANT TO GET HIGH SCORE, Thesis of English Language

IELTS WRTITNG ADVANCED FOR STUDENTS WHO WANT TO GET HIGH SCORE

Typology: Thesis

2019/2020

Uploaded on 11/17/2022

diem-quyen
diem-quyen 🇻🇳

6 documents

1 / 68

Toggle sidebar

Often downloaded together


Related documents


Partial preview of the text

Download IELTS WRTITNG ADVANCED FOR STUDENTS WHO WANT TO GET HIGH SCORE and more Thesis English Language in PDF only on Docsity! + >» IELTS XUAN PHI CHUYEN IELTS ONLINE Te dién | déng nghia Writing Task 2 MỤC LỤC LỜI NÓI ĐẦU.......................................................................................... 3 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU .................................................... 4 KHÓA HỌC ONLINE CÁ NHÂN HÓA TẠI IELTS XUÂN PHI .. 66 I. Khóa học IELTS Writing Cá nhân hóa......................................................66 II. Khóa học IELTS 4 kỹ năng Cá nhân hóa ...............................................66 III. Các khóa học Cá nhân hóa khác ..............................................................67 IV. Thông tin liên hệ ........................................................................................67 A A biased view (n) Nghĩa: • Một góc nhìn thiên vị Từ đồng nghĩa: • One-sided view (n): góc độ một chiều • Partial view (n): góc nhìn thiên vị • Biased opinion (n): quan điểm thiên vị Ví dụ: • We should not look at this issue from a one-sided view. • Chúng ta không nên nhìn vấn đề này dưới góc độ một chiều. A death penalty (n) Nghĩa: • Mức án tử hình Từ đồng nghĩa: • Capital punishment (n): mức án tử hình (theo luật pháp) • Capital sentences (n): mức án tử hình • Sentenced to death: bị kết án tử hình Ví dụ: • He was sentenced to death after committing that horrendous crime. • Anh ta bị kết án tử hình sau khi phạm tội ác kinh khủng đó. A deterrence to crime (n) Nghĩa: • Sự răn đe tội phạm Từ đồng nghĩa: • Crime deterrence (n): răn đe tội phạm • Crime prevention (n): ngăn chặn tội phạm Ví dụ: • Crime deterrence in the form of imprisonment is thought to be impractical. • Việc ngăn chặn tội phạm bằng hình thức phạt tù được cho là không thực tế. A family structure (n) Nghĩa: • Cấu trúc gia đình Từ đồng nghĩa: • Family arrangement (n): sắp xếp gia đình • Family framework (n): khuôn khổ gia đình • Family pattern (n): mô hình gia đình Ví dụ: • The family framework in modern society is quickly changing. • Khuôn khổ gia đình trong xã hội hiện đại đang nhanh chóng thay đổi. A global governance (n) Nghĩa: • Quản trị toàn cầu Từ đồng nghĩa: • A global government (n): chính quyền thế giới • A cross-bordered government (n): một chính phủ xuyên biên giới • A universal government (n): chính phủ toàn cầu A job (n) Nghĩa: • Một công việc Từ đồng nghĩa: • An occupation (n): một nghề nghiệp • Employed (adj): có việc làm • A career (n): một sự nghiệp Ví dụ: • He made a career doing what he loves. Ví dụ: • The prospect of a universal government is unimaginable. • Viễn cảnh về một chính phủ toàn cầu là không thể tưởng tượng được. • Anh ấy đã tạo dựng một sự nghiệp bằng cách làm những gì anh ấy yêu thích. A journalist (n) Nghĩa: • Một nhà báo Từ đồng nghĩa: • A news reporter (n): một phóng viên tin tức • A news writer (n): một người viết tin tức • A columnist (n): một nhà báo viết một chuyên mục cụ thể Ví dụ: • A news reporter was on sight very early on. • Một phóng viên tin tức đã có mặt từ rất sớm. A manufacturing industry (n) Nghĩa: • Một ngành sản xuất Từ đồng nghĩa: • A manufacturing sector (n): một lĩnh vực sản xuất • A manufacturing business (n): một doanh nghiệp sản xuất Ví dụ: • The manufacturing sector saw dramatic growth in the last quarter. • Lĩnh vực sản xuất đã tăng trưởng mạnh trong quý vừa qua. A marketing campaign (n) Nghĩa: • Một chiến dịch tiếp thị Từ đồng nghĩa: • A promotional campaign (n): một chiến dịch quảng cáo • An advertising campaign (n): một chiến dịch quảng cáo Ví dụ: • A promotional campaign was launched to advertise the new product. • Một chiến dịch quảng cáo đã được thực hiện để quảng cáo sản phẩm mới. A powerful instrument (n) Nghĩa: • Một công cụ mạnh mẽ Từ đồng nghĩa: • A powerful tool (n): một công cụ đắc lực • An effective instrument (n): một công cụ hiệu quả • A potent tool (n): một công cụ mạnh mẽ Ví dụ: • A powerful tool was used for the project in secret. • Một công cụ mạnh mẽ đã được sử dụng cho dự án một cách bí mật. A prison sentence (n) Nghĩa: • Một án tù Từ đồng nghĩa: • A jail sentence (n): một bản án tù • Imprisonment (n): cầm tù A strict discipline style (n) Nghĩa: • Một phong cách kỷ luật nghiêm ngặt Từ đồng nghĩa: • Strict supervision (n): giám sát nghiêm ngặt • Rigorous control (n): kiểm soát chặt chẽ • A custodial sentence (n): một án giam giữ Ví dụ: • A jail sentence was imposed on the criminal. • Một bản án tù đã được áp dụng cho tên tội phạm. • A stringent approach to discipline (n): một cách tiếp cận nghiêm ngặt trong kỷ luật Ví dụ: • Parents in Vietnam often exercise strict supervision on their kids. • Các bậc cha mẹ ở Việt Nam thường giám sát chặt chẽ con cái của họ. A target market (n) Nghĩa: • Một thị trường mục tiêu Từ đồng nghĩa: • A target audience (n): đối tượng mục tiêu • A target demographic (n): một nhóm đối tượng mục tiêu • An intended audience (n): đối tượng mục tiêu Ví dụ: • The advertising campaign successfully reached its intended audience. • Chiến dịch quảng cáo tiếp cận thành công đối tượng mục tiêu của nó. A world power (n) Nghĩa: • Một cường quốc thế giới Từ đồng nghĩa: • A global superpower (n): một siêu cường quốc toàn cầu • A world superpower (n): một siêu cường quốc thế giới • A powerful nation (n): một quốc gia mạnh mẽ Ví dụ: • America is a global superpower. • Mỹ là một siêu cường quốc toàn cầu. Academic disciplines (n) Nghĩa: • Các môn học ở trường Từ đồng nghĩa: • Academic subjects (n): các môn học ở trường • Scholarly subjects (n): các môn học học thuật Ví dụ: • Academic subjects are very important for students’ development. • Các môn học ở trường rất quan trọng đối với sự phát triển của học sinh. Academic performance (n) Nghĩa: • Kết quả học tập Từ đồng nghĩa: • Academic results (n): kết quả học tập • Educational achievement (n): thành tích giáo dục • Educational attainment (n): thành tựu giáo dục Ví dụ: • One’s educational achievement can be reflected in his records. • Thành tích giáo dục của một người có thể được phản ánh trong hồ sơ của anh ta. Acquire information (v) Nghĩa: • Thu thập thông tin Adoptive parents (n) Nghĩa: • Bố mẹ nuôi Từ đồng nghĩa: • Animals’ instinctive behaviors (n): các hành vi bản năng của động vật • Animals’ typical behaviors (n): các hành vi thường thấy của động vật • Animals’ native behaviors (n): các hành vi tự nhiên của động vật Ví dụ: • By observing animals’ instinctive behaviors, scientists can gather insight into their lifestyle. • Bằng cách quan sát các hành vi bản năng của động vật, các nhà khoa học có thể thu thập thông tin chi tiết về lối sống của chúng. Từ đồng nghĩa: • Unfriendly behavior (n): hành vi thiếu thân thiện • Unsociable behavior (n): hành vi không hòa hợp • Misanthropic behavior (n): hành vi sai lệch Ví dụ: • The new staff seems to have some unsociable behavior. • Nhân viên mới dường như có một số hành vi không hòa hợp. Appear in court (v) Nghĩa: • Hầu tòa Từ đồng nghĩa: • Stand trial (v): hầu tòa • Appear before the court (v): đứng trước tòa • Attend court (v): hầu tòa Ví dụ: • His mental health raises the question of whether or not he is fit to stand trial. • Sức khỏe tâm thần của anh ta đã dấy lên câu hỏi liệu anh ta có đủ sức khỏe để hầu tòa hay không. Armed conflict (n) Nghĩa: • Xung đột vũ trang Từ đồng nghĩa: • Hostilities (n): thù địch • Warfare (n): chiến trường • Military conflict (n): xung đột quân sự Ví dụ: • The military conflict between the two nations was incited two years ago. • Xung đột quân sự giữa hai quốc gia đã được kích động từ hai năm trước. Artificial intelligence (n) Nghĩa: • Trí tuệ nhân tạo Từ đồng nghĩa: • Machine intelligence (n): trí thông minh của máy móc • Machine learning (n): máy học At a global level Nghĩa: • Ở cấp độ toàn cầu Từ đồng nghĩa: • On a global scale: trên phạm vi toàn cầu • On a worldwide scale: trên quy mô toàn cầu Ví dụ: • Machine intelligence is extremely advanced these days. • Trí thông minh của máy móc ngày nay cực kỳ tiên tiến. • On a planetary scale: trên quy mô toàn hành tinh Ví dụ: • This issue can only be address on a global scale. • Vấn đề này chỉ có thể được giải quyết trên phạm vi toàn cầu. Attend a parenting workshop Nghĩa: • Tham dự hội thảo về nuôi dạy con cái Từ đồng nghĩa: • Participate in parenting courses: tham gia vào khóa học nuôi dạy con cái • Join parenting lessons: tham gia vào bài học nuôi dạy con cái Ví dụ: • Parents these days often participate in parenting courses. • Các bậc cha mẹ ngày nay thường tham gia các khóa học về nuôi dạy con cái. Automate mundane tasks (v) Nghĩa: • Tự động hóa các tác vụ thông thường Từ đồng nghĩa: • Automating day-to-day activities (v): tự động hóa các hoạt động hàng ngày • Robotize everyday duty (v): tự động hóa nhiệm vụ hàng ngày • Automating regular routines (v): tự động hóa các quy trình thông thường Ví dụ: • Automating day-to-day activities assists people to have a more convenient life. • Tự động hóa các hoạt động hàng ngày giúp mọi người có cuộc sống thuận tiện hơn. Automatic ordering systems (n) Nghĩa: • Hệ thống đặt hàng tự động Từ đồng nghĩa: • Automatic purchasing systems (n): hệ thống mua hàng tự động • Automated ordering process (n): quy trình đặt hàng tự động Ví dụ: • Amazon utilizes an automatic purchasing system. B Backpacking (v) Nghĩa: • Du lịch bằng cách xách ba lô lên và đi Từ đồng nghĩa: • Hiking (v): đi bộ đường dài • Traveling (v): đi du lịch • Travel with only a backpack (v): đi du lịch chỉ với một chiếc cặp Ví dụ: • He travelled through Europe with only a backpack. • Amazon sử dụng hệ thống mua hàng tự động. • Anh ấy đã đi du lịch khắp châu Âu chỉ với một chiếc ba lô. Beyond redemption (adj) Nghĩa: • Không thể cứu rỗi Từ đồng nghĩa: • Incorrigible (adj): không thể sửa được • Unreformable (adj): không thể sửa đổi • Unforgivable (adj): không thể tha thứ Ví dụ: • Yasuo is unforgivable due to his past crime. • Yasuo không thể được tha thứ do tội ác của anh ta trong quá khứ. Biological diversity (n) Nghĩa: • Sự đa dạng sinh học Từ đồng nghĩa: • Biodiversity (n): sự đa dạng sinh học • Biological variety (n): sự đa dạng sinh học • The variety of life forms (n): sự đa dạng của các cá thể sống Ví dụ: • The biodiversity in the Amazon Forest has been significantly diminished due to deforestation. • Sự đa dạng sinh học ở rừng Amazon đã bị suy giảm đáng kể do nạn phá rừng. Biological parents (n) Nghĩa: • Bố mẹ ruột Từ đồng nghĩa: • Parents (n): bố mẹ • Guardians (n): người giám hộ • Birth parents (n): bố mẹ đẻ Ví dụ: • He needs his guardians’ signature on the contract as he is underage. • Anh ấy cần chữ ký của người giám hộ trên hợp đồng vì anh ấy chưa đủ tuổi. Blue-collar worker (n) Nghĩa: • Công nhân cổ xanh Từ đồng nghĩa: • Factory worker (n): công nhân nhà máy • Working man (n): người làm công • Manual labor worker (n): người lao động chân tay Ví dụ: • Manual labor workers make up 30% of the Vietnamese workforce. • Người lao động chân tay chiếm 30% lực lượng lao động Việt Nam. Brain drains (n) Nghĩa: • Chảy máu chất xám Từ đồng nghĩa: Branded items (n) Nghĩa: • Các mặt hàng có thương hiệu Từ đồng nghĩa: Từ đồng nghĩa: • Exploit (v): khai thác • Take advantage of (v): lợi dụng Ví dụ: • He took advantage of his brother’s inexperience for his own gains. • Anh ta lợi dụng sự thiếu kinh nghiệm của anh trai mình để thu lợi riêng. Từ đồng nghĩa: • Imprisoned animals (n): động vật bị cầm tù • Confined animals (n): động vật bị nhốt • Caged animals (n): động vật được nuôi nhốt Ví dụ: • Caged animals tend to have certain mental health issues. • Động vật được nuôi nhốt có xu hướng gặp một số vấn đề về sức khỏe tâm thần. Carry-on baggage (n) Nghĩa: • Hành lý xách tay Từ đồng nghĩa: • Cabin baggage (n): hành lý xách tay • Carry-on luggage (n): hành lý xách tay • Hand luggage (n): hành lý xách tay Ví dụ: • The airport does not allow carry-on luggage to exceed 15 kilograms in weight. • Sân bay không cho phép hành lý xách tay có trọng lượng vượt quá 15 kg. Central computer (n) Nghĩa: • Máy tính trung tâm Từ đồng nghĩa: • Main computer (n): máy tính chính • Administrative computer (n): máy tính quản trị • Host computer (n): máy tính chủ Ví dụ: • The administrative computer is placed in the corner of the facility. • Máy tính quản trị được đặt ở góc của cơ sở. Cheat in an exam (v) Nghĩa: • Gian lận thi cử Từ đồng nghĩa: • To commit fraud in an exam (v): gian lận trong một bài thi • To cheat in a test (v): gian lận trong một bài kiểm tra Ví dụ: • Cheating in a test is a violation of school rules. Children upbringing (n) Nghĩa: • Nuôi dạy trẻ em Từ đồng nghĩa: • Childrearing (n): nuôi dạy con cái • Raise a child (v): nuôi một đứa trẻ • Bring up a kid (n): nuôi một đứa trẻ Ví dụ: • Childrearing is a task often assigned to mothers. • Nuôi dạy con cái là nhiệm vụ thường được giao cho các bà mẹ. • Gian lận trong bài kiểm tra là vi phạm nội quy của trường. Chronically absent (adj) Nghĩa: • Vắng mặt thường xuyên Từ đồng nghĩa: • Frequently absent (n): thường xuyên vắng mặt • Consistently absent (n): liên tục vắng mặt • Chronically not presented (n): thường xuyên không có mặt Ví dụ: • He is frequently absent from his finance class. • Anh ấy thường xuyên vắng mặt trong lớp học tài chính của mình. Classroom behaviour (n) Nghĩa: • Hành vi trong lớp học Từ đồng nghĩa: • Attitude at school (n): thái độ ở trường học • In-class behavior (n): hành vi trong lớp học • In-class attitude (n): thái độ ở lớp học Ví dụ: • His in-class behavior is very unacceptable. • Hành vi trong lớp học của anh ấy là không thể chấp nhận được. Coexistence (n) Nghĩa: • Cùng tồn tại Từ đồng nghĩa: • Living in harmony (v): sống hòa thuận với nhau • To coexist (v): cùng tồn tại • Living together (v): sống cùng nhau Ví dụ: • Animals living in harmony with one another is a rare sight. • Động vật sống hòa thuận với nhau là một cảnh hiếm thấy. Commit a crime (v) Nghĩa: • Phạm tội Từ đồng nghĩa: • Break the law (v): vi phạm pháp luật • Commit a felony (v): phạm tội • Commit an offence (v): phạm tội Ví dụ: • He broke the law again shortly after his release from prison. • Anh ta lại vi phạm pháp luật ngay sau khi ra tù. Complex terrain (n) Nghĩa: • Địa hình phức tạp Từ đồng nghĩa: • Difficult terrain to travel (n): địa hình khó đi lại Comprehensive education (n) Nghĩa: • Giáo dục toàn diện Từ đồng nghĩa: • Holistic education (n): giáo dục toàn diện • Complicated territory (n): lãnh thổ phức tạp • Complex landscape (n): cảnh quan phức tạp Ví dụ: • The mountainous area of Vietnam is known to have a difficult terrain to travel. • Miền núi Việt Nam được biết đến là nơi có địa hình khó đi lại. • Well-rounded education (n): giáo dục toàn diện • All-inclusive education (n): giáo dục toàn diện Ví dụ: • Students are advised to seek an all- inclusive education for their most beneficial development. • Học sinh nên tìm kiếm một nền giáo dục toàn diện để phát triển có lợi nhất cho các em. Computer technology (n) Nghĩa: • Công nghệ máy tính Từ đồng nghĩa: • Information technology (n): công nghệ thông tin • Computer science (n): khoa học máy tính Ví dụ: • Information technology is a popular field of study these days. • Công nghệ thông tin là một ngành học phổ biến ngày nay. Conduct moral acts Nghĩa: • Thực hiện các hành vi đạo đức Từ đồng nghĩa: • Conduct ethical acts: thực hiện các hành vi đạo đức • Conduct virtuous acts: thực hiện các hành vi đạo đức • Conduct honourable acts: thực hiện các hành vi đáng tôn trọng Ví dụ: • He conducted the ethical act of helping this abandoned child. • Anh ấy đã thực hiện hành vi đạo đức để giúp đỡ đứa trẻ bị bỏ rơi này. Conflict resolution (n) Nghĩa: • Giải quyết xung đột Từ đồng nghĩa: • Dispute resolution (n): giải quyết xung đột • Resolution of conflicts (n): giải quyết xung đột Conservation efforts (n) Nghĩa: • Nỗ lực bảo tồn Từ đồng nghĩa: • Preservation efforts (n): những nỗ lực bảo tồn • Conservation endeavors (n): những nỗ lực bảo tồn • Cultural dissimilarity (n): sự khác biệt về văn hóa • Cultural distinction (n): sự khác biệt về văn hóa Ví dụ: • These nations have great cultural dissimilarities. • Các quốc gia này có sự khác biệt lớn về văn hóa. • Cultural representatives (n): đại diện văn hóa • Cultural promoters (n): người quảng bá văn hóa Ví dụ: • Our cultural ambassadors did an amazing job of promoting our local customs. • Các đại sứ văn hóa của chúng tôi đã làm việc một cách vô cùng tuyệt vời trong việc quảng bá các phong tục địa phương của chúng tôi. Cultural practices (n) Nghĩa: • Tập quán văn hóa Từ đồng nghĩa: • Cultural customs (n): phong tục văn hóa • Cultural traditions (n): truyền thống văn hóa • Cultural activities (n): hoạt động văn hóa Ví dụ: • Celebrating the tet holiday is a common cultural custom in vietnam. • Đón tết là một phong tục văn hóa phổ biến ở việt nam. Culture shock (n) Nghĩa: • Cú shock văn hóa Từ đồng nghĩa: • Culture disorientation in new environment (n): mất phương hướng văn hóa trong môi trường mới • Lack of adaptability to a new culture (n): thiếu khả năng thích ứng với một nền văn hóa mới Ví dụ: • Foreign students often experience lack of adaptability when they first come to the u.s. • Sinh viên nước ngoài thường cảm thấy thiếu khả năng thích ứng khi họ lần đầu tiên đến hoa kỳ. Custody of the children (n) Nghĩa: • Quyền nuôi con Từ đồng nghĩa: • Guardianship of the children (n): quyền giám hộ của trẻ em • Legal child custody (n): quyền nuôi con hợp pháp Ví dụ: • Parents have a joint guardianship of their children • Cha mẹ có quyền giám hộ chung đối với con cái của họ Customer (n) Nghĩa: • Khách hàng Từ đồng nghĩa: • Purchaser (n): người mua hàng • Consumers (n): người tiêu dùng Ví dụ: • Many consumers appraise the great service that this company offers. • Nhiều người tiêu dùng đánh giá dịch vụ tuyệt vời mà công ty này cung cấp. Cutting-edge technology (n) Nghĩa: • Công nghệ tiên tiến Từ đồng nghĩa: • Modern technology (n): công nghệ hiện đại • Advanced technology (n): công nghệ tiên tiến Ví dụ: • Modern technology has improved people’ longevity. • Công nghệ hiện đại đã nâng cao tuổi thọ của con người. Cybercrime (n) Nghĩa: • Tội phạm mạng Từ đồng nghĩa: • Cyberattack (n): tấn công mạng • Cyber breach (n): vi phạm mạng Ví dụ: • Facebook suffered from a cyberattack in 2008. • Facebook bị tấn công mạng vào năm 2008. Cybercriminal (n) Nghĩa: • Tội phạm mạng Từ đồng nghĩa: • Hackers (n): tin tặc • Computer criminal (n): tội phạm máy tính Ví dụ: • Hackers attacked facebook in 2008. • Tin tặc đã tấn công facebook vào năm 2008. D Demonstrate an ability to (v) Nghĩa: • Khách hàng Từ đồng nghĩa: • Display the ability to (v): thể hiển khả năng • Have a prowess of doing (v): có năng lực làm việc Ví dụ: • Many junior students display the ability to outperform senior students in the final exams. • Nhiều học sinh cuối cấp thể hiện khả năng vượt trội hơn học sinh cuối cấp trong các kỳ thi cuối cấp. Developing economies (n) Nghĩa: • Tập quán văn hóa Từ đồng nghĩa: • Developing nations (n): các nước đang phát triển • Emerging countries (n): các nước mới nổi Ví dụ: • China is a developing country with a large population. • Trung quốc là một quốc gia đang phát triển với dân số đông. Developmental stage (n) Nghĩa: • Giai đoạn phát triển Từ đồng nghĩa: • Level of development (n): mức độ phát triển • Development phase (n): giai đoạn phát triển Ví dụ: • It is necessary for parents to prepare for each developmental phase of a child’s early life. • Cha mẹ cần chuẩn bị cho từng giai đoạn phát triển đầu đời của trẻ. Digital age (n) Nghĩa: • Thời đại kỹ thuật số Từ đồng nghĩa: • Digital era (n): kỷ nguyên kỹ thuật số • Computer age (n): thời đại vi tính Ví dụ: • The 21st century can be considered the start of the digital era. • Thế kỷ 21 có thể được coi là khởi đầu của kỷ nguyên số. Disciplinary styles (n) Nghĩa: • Phong cách kỷ luật Từ đồng nghĩa: • Disciplinary techniques (n): hình thức kỷ luật • Disciplinary methods (n): hình thức kỷ luật Ví dụ: • The disciplinary methods of parents are important for the development of children. • Phương pháp kỷ luật của cha mẹ rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Do research (v) Nghĩa: • Làm nghiên cứu Từ đồng nghĩa: • Conduct research (v): tiến hành nghiên cứu • Research (v): tìm kiếm Ví dụ: • It’s best to research before writing a dissertation. • Tốt nhất bạn nên nghiên cứu trước khi viết luận văn. Domestic and global affairs (n) Nghĩa: • Các vấn đề trong nước và toàn cầu Từ đồng nghĩa: • National and international matters (n): các vấn đề quốc gia và quốc tế • Domestic and international issues (n): các vấn đề quốc gia và quốc tế Ví dụ: • The differences between national and international matters are quickly blurring. • Sự khác biệt giữa các vấn đề trong nước và toàn cầu đang nhanh chóng bị xóa nhòa. Domestic violence (n) Nghĩa: • Bạo lực gia đình Từ đồng nghĩa: • Family violence (n): bạo lực gia đình • Conjugal violence (n): bạo lực vợ chồng Ví dụ: • Conjugal violence is more prevalent in patriarchal societies. • Bạo lực gia đình phổ biến hơn trong các xã hội gia trưởng. E Easy accessibility (n) Nghĩa: • Khả năng tiếp cận dễ dàng Từ đồng nghĩa: • Easy approachability (n): khả năng tiếp cận dễ dàng • Easy attainability (n):khả năng đạt được dễ dàng Ví dụ: • Facebook suffered from a cyberattack in 2008. • Facebook bị tấn công mạng vào năm 2008. Ecological disturbances (n) Nghĩa: • Rối loạn sinh thái Từ đồng nghĩa: • Ecological disruption (n): sự gián đoạn hệ sinh thái • Ecological destruction (n): hủy diệt sinh thái Ví dụ: • The eutrophication causes ecological disruption of water, which leads to death of fish. • Hiện tượng phú dưỡng làm xáo trộn sinh thái nước, dẫn đến chết cá E-commerce platforms (n) Nghĩa: • Nền tảng thương mại điện tử Từ đồng nghĩa: • Online shopping sites (v): trang web mua sắm trực tuyến • Internet-based shopping platforms (v): nền tảng mua sắm dựa trên internet Ví dụ: • Ebay was the first popular internet- based shopping platforms, but amazon is the most popular overall. • Ebay là trang thương mại điện tử phổ biến đầu tiên, nhưng amazon là trang phổ biến nhất. Economic sectors (n) Nghĩa: • Các thành phần kinh tế Từ đồng nghĩa: • Sectors of the economy (n): các lĩnh vực của nền kinh tế • Economic areas (n): các khu vực kinh tế Ví dụ: • It makes it possible to estimate the resource consumption and waste assimilation requirements of a defined human population or sectors of the economy in terms of corresponding productive land area. • Nó có thể ước tính nhu cầu tiêu thụ tài nguyên và đồng hóa chất thải của một nhóm dân cư hoặc khu vực kinh tế xác định trên diện tích đất sản xuất tương ứng. Ecotourism (n) Nghĩa: • Du lịch sinh thái Từ đồng nghĩa: • Carbon-neutral tourism (n): du lịch không khí carbon • Sustainable tourism (n): du lịch bền vững Ví dụ: • Sustainable tourism can be defined as a kind of tourism that has more benefits than negative impacts, especially relating to the environment. • Du lịch bền vững có thể được định nghĩa là loại hình du lịch mang lại nhiều lợi ích hơn là tác động tiêu cực, đặc biệt là liên quan đến môi trường. Editorial process (n) Nghĩa: • Quá trình biên tập Từ đồng nghĩa: • Editing (n): chỉnh sửa • Verification (n): xác minh Ví dụ: • Information needs to undergo verification before being published. • Thông tin cần phải trải qua quá trình xác minh trước khi được công bố. Eliminate misinformation (n) Nghĩa: • Loại bỏ thông tin sai lệch Từ đồng nghĩa: • Misinformation filtering (n): lọc thông tin sai lệch • Remove any false information (n): loại bỏ bất kỳ thông tin sai lệch nào Ví dụ: • Editors must remove any false information to ensure the accuracy. • Biên tập viên phải loại bỏ bất kỳ thông tin sai lệch nào để đảm bảo tính chính xác. Embark on a trip (v) Nghĩa: • Bắt đầu một chuyến đi Từ đồng nghĩa: • Go on a trip (v): đi trên một chuyến đi • Continue the journey (v): tiếp tục chuyến hành trình Ví dụ: • On their anniversary, my parents will go on a trip around the world. • Vào ngày kỷ niệm của họ, bố mẹ tôi sẽ đi một chuyến du lịch vòng quanh thế giới. Entry-level jobs (n) Nghĩa: • Công việc đầu vào Từ đồng nghĩa: • Entry-level position (n): vị trí cấp đầu vào • Lower-level position (n): vị trí cấp thấp hơn Ví dụ: • Companies are often hesitant to interview out of town candidates, particularly for entry-level positions. • Các công ty thường do dự khi phỏng vấn các ứng viên ngoại tỉnh, đặc biệt là đối với các công việc mới bắt đầu. Foreign exchange (n) Nghĩa: • Ngoại hối Từ đồng nghĩa: • Foreign currency (n): ngoại tệ • Exchange rate (n): tỷ giá Ví dụ: • The bank will supply and buy back foreign currency. • Ngân hàng sẽ cung ứng và mua lại ngoại tệ. Formative years (n) Nghĩa: • Năm hình thành Từ đồng nghĩa: • Early life (n): đầu đời • Childhood (n): thời thơ ấu Ví dụ: • It is said that childhood is the happiest period of one's life. • Người ta nói rằng thời thơ ấu là thời kỳ hạnh phúc nhất của cuộc đời mỗi người. Fossil fuels (n) Nghĩa: • Nhiên liệu hóa thạch Từ đồng nghĩa: • Non-renewable source of energy (n): nguồn năng lượng không thể tái tạo • Non-renewable resource (n): tài nguyên không thể phục hồi được Ví dụ: • A non-renewable resource is a natural resource that cannot be readily replaced by natural means at a pace quick enough to keep up with consumption. • Tài nguyên không thể tái tạo là tài nguyên thiên nhiên không thể thay thế dễ dàng bằng các phương tiện tự nhiên với tốc độ đủ nhanh để theo kịp mức tiêu thụ. Free trade (n) Nghĩa: • Thương mại tự do Từ đồng nghĩa: • Open market (n): thị trường mở • Free market (n): chợ miễn phí Ví dụ: • An open market is an economic system with little to no barriers to free-market activity. • Thị trường mở là một hệ thống kinh tế có ít hoặc không có rào cản đối với hoạt động của thị trường tự do. Freedom (n) Nghĩa: • Sự tự do Từ đồng nghĩa: • Independence (n): sự độc lập • Free will (n): ý chí tự do • Personal freedom (n): quyền tự do cá nhân Ví dụ: • Sometimes personal freedom must be sacrificed for the common good of society. • Đôi khi quyền tự do cá nhân phải hy sinh vì lợi ích chung của xã hội Front page (n) Nghĩa: • Trang nhất Từ đồng nghĩa: • First page (n): trang đầu tiên • Title page (n): trang tiêu đề Ví dụ: • Hot news will always appear on the first page. • Tin tức nóng sẽ luôn được xuất hiện trên trang đầu. Full-time education (n) Nghĩa: • Giáo dục toàn thời gian Từ đồng nghĩa: • Full-time study (n): học toàn thời gian • Full-time student (n): học sinh toàn thời gian Ví dụ: • So the full-time student is better off financially because he can make more in wages than can the part-time student. • Vì vậy, học sinh toàn thời gian tốt hơn về mặt tài chính vì anh ta có thể kiếm được nhiều tiền hơn sinh viên bán thời gian có thể. G General knowledge (n) Nghĩa: • Kiến thức chung Từ đồng nghĩa: • Overall knowledge (n): kiến thức tổng thể • General understanding (n): sự hiểu biết chung Ví dụ: • Newspapers provide information and overall knowledge to the audience. • Báo chí cung cấp thông tin và kiến thức chung cho khán giả. Genetic traits (n) Nghĩa: • Đặc điểm di truyền Từ đồng nghĩa: • Biological traits (n): đặc điểm sinh học • Inherited traits (n): đặc điểm di truyền Ví dụ: • An inherited trait is one that is genetically determined. • Một đặc điểm di truyền là một đặc điểm được xác định về mặt di truyền. Gifted students (n) Nghĩa: • Học sinh ưu tú Từ đồng nghĩa: • Talented students (n): sinh viên tài năng • Outstanding students (n): sinh viên xuất sắc Ví dụ: • Talented students are pulled out of a heterogeneous classroom to spend a portion of their time in a gifted class. • Học sinh tài năng được kéo ra khỏi một lớp học không đồng nhất để dành một phần thời gian của họ trong một lớp học năng khiếu. Give birth (v) Nghĩa: • Sinh con Từ đồng nghĩa: • Deliver a child (v): sinh con • Have a baby (v): có con Ví dụ: • Many women decide to have a baby later in life. • Nhiều phụ nữ quyết định sinh con muộn trong đời. Global warfare (n) Nghĩa: • Chiến tranh toàn cầu Từ đồng nghĩa: • International warfare (n): chiến tranh quốc tế • International conflicts (n): xung đột quốc tế Ví dụ: • International conflict is thus a process driven by collective needs and fears rather than by objective national interests. • Do đó, xung đột quốc tế là một quá trình được thúc đẩy bởi nhu cầu và nỗi sợ hãi tập thể hơn là bởi lợi ích quốc gia khách quan. I Illegal wildlife trade (n) Nghĩa: • Buôn bán trái phép động vật hoang dã Từ đồng nghĩa: • Animal trafficking (n): buôn bán động vật • Illicit animal trading (n): mua bán động vật trái phép Ví dụ: • The illicit animal trading in wildlife is decimating many species worldwide and threatens iconic species. • Việc buôn bán trái phép động vật hoang dã đang tiêu diệt nhiều loài trên toàn thế giới và đe dọa các loài mang tính biểu tượng. Imprisonment (n) Nghĩa: • Giam cầm Từ đồng nghĩa: • Incarceration (n): hình phạt tù • Detention (n): giam giữ Ví dụ: • Incarceration is important to maintain a peaceful society. • Hình phạt tù là điều quan trọng để duy trì một xã hội hòa bình. Inbound travel (n) Nghĩa: • Du lịch trong nước Từ đồng nghĩa: • Domestic travel (n): đi lại trong nước • Travel in the home country (n): du lịch nước nhà Ví dụ: • Old railway lines and roads were mainly intended for domestic travel. • Các tuyến đường sắt và đường bộ cũ chủ yếu dành cho việc đi lại trong nước. Increase profit margin (v) Nghĩa: • Tăng tỷ suất lợi nhuận Từ đồng nghĩa: • Maximise profit (v): tối đa hóa lợi nhuận • Gain revenue (v): đạt được doanh thu Ví dụ: • The company's main function is to maximize profit. • Chức năng chính của công ty là tối đa hóa lợi nhuận. Independent learning (n) Nghĩa: • Học tập độc lập Từ đồng nghĩa: • Self study (n): tự học • Self-directed learning (n): tự nghiên cứu Ví dụ: • Self study promotes students’ thinking and creativity. • Tự học thúc đẩy khả năng tư duy và sáng tạo của học sinh. Influence of foreign cultures (n) Nghĩa: • Ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài Từ đồng nghĩa: • Foreign influence (n): ảnh hưởng từ nước ngoài • Foreign impacts (n): các tác động từ nước ngoài Ví dụ: • Africa is not totally unfettered by foreign influences and global economics. • Châu phi không hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi những ảnh hưởng của nước ngoài và kinh tế toàn cầu. Inherit personal traits Nghĩa: • Thừa hưởng những đặc điểm cá nhân Từ đồng nghĩa: • Fall heir to personal traits (n): thừa hưởng những đặc điểm cá nhân • Inherit character traits (n): thừa hưởng những đặc điểm tính cách • Be left with personal characteristics (n): được di truyền những đặc điểm cá nhân Ví dụ: • He does not know whether his children will be left with his personal characteristics or not. • Anh ta không biết liệu các con của anh ta có di truyền những đặc điểm cá nhân của anh ta hay không. Inhospitable weather (n) Nghĩa: • Thời tiết không thể ở, trú ngụ được Từ đồng nghĩa: • Uninhabitable weather (n): thời tiết không thể ở được • Harsh weather (n) thời tiết khắc nghiệt • Severe weather (n): thời tiết khắc nghiệt Ví dụ: • One effect of climate change is increasingly uninhabitable weather. • Một tác động của biến đổi khí hậu là thời tiết ngày càng không thể ở được. In-house training (n) Nghĩa: • Tập huấn trong nhà Từ đồng nghĩa: • On-site training (n): đào tạo tại chỗ • On-the-job training (n): đào tạo tại chỗ • Internal training (n): đào tạo nội bộ Ví dụ: • Some companies have introduced their own on-site training. • Một số công ty đã giới thiệu chương trình đào tạo tại chỗ của riêng họ. Install a program (v) Nghĩa: • Cài đặt một chương trình (trên máy tính,..) Từ đồng nghĩa: • Set up a program (v): cài đặt chương trình • Run a program (v): chạy chương trình • Execute a program (v): chạy chương trình Ví dụ: • They are planning to set up a new program for their computer. • Họ đang lên kế hoạch để cài đặt một chương trình mới cho máy tính của họ. Instill a sense of national pride (v) Nghĩa: • Khơi dậy niềm tự hào dân tộc Từ đồng nghĩa: • Foster sb’s patriotism (v): thúc đẩy lòng yêu nước (của ai) • Evoke the patriotic spirit (v): khơi gợi tinh thần yêu nước • Arouse sb’s national loyalty (v): khơi gợi lòng ái quốc (của ai) Ví dụ: • Learning history is one way to foster students’ patriotism. • Học lịch sử là một cách để thúc đẩy lòng yêu nước của học sinh. Intellectual development (n) Nghĩa: • Sự phát triển trí tuệ Từ đồng nghĩa: • Brain development (n): Sự phát triển trí não • Cognitive development (n): Sự phát triển nhận thức • Intellectual growth (n): Sự phát triển trí tuệ Ví dụ: • Playing toys helps children to enhance their brain development • Chơi đồ chơi giúp trẻ em tăng cường phát triển trí não. Interact with users (v) Nghĩa: • Tương tác với người dùng Từ đồng nghĩa: • Socialize with users (v): giao lưu với người dùng • Communicate with users (v): giao tiếp với người dùng • Connect with users (v): kết nối với người dùng International competition (n) Nghĩa: • Sự cạnh tranh quốc tế Từ đồng nghĩa: • Global competition (n): sự cạnh tranh toàn cầu • International race (n) cuộc đua quốc tế • Global competitiveness (n): sự cạnh tranh toàn cầu Ví dụ: L Learn about news (v) Nghĩa: • Tìm hiểu về tin tức Từ đồng nghĩa: • Be informed of news: được thông tin bởi tin tức • Acquire news (v): thu thập tin tức • Receive news (v): tiếp nhận tin tức Ví dụ: • Playing toys helps children to enhance their brain development • Chơi đồ chơi giúp trẻ em tăng cường phát triển trí não. Life in captivity (n) Nghĩa: • Cuộc sống trong điều kiện nuôi nhốt Từ đồng nghĩa: • Dwell in confinement (v): sống trong sự giam cầm • Live in confinement (v): sống trong sự giam cầm • Be confined to a cage (v): bị giam trong lồng Ví dụ: • Animal-rights group PETA says life in confinement is too stressful for groundhogs. • Tổ chức bảo vệ quyền động vật PETA cho biết cuộc sống trong điều kiện giam hãm quá căng thẳng đối với loài chó đất Learn from experiences (v) Nghĩa: • Học hỏi từ trải nghiệm Từ đồng nghĩa: • Learn from your mistakes (v): Học hỏi từ những sai lầm của bạn • Gain knowledge from experiences (v): học hỏi từ những trải nghiệm • Learn by doing (v): học tập thông qua trải nghiệm Ví dụ: • Individuals construct their knowledge of the world based on their experience and learn by doing. • Các cá nhân xây dựng kiến thức của họ về thế giới dựa trên kinh nghiệm của họ và học hỏi thông qua trải nghiệm. Learning materials (n) Nghĩa: • Tài liệu học tập Từ đồng nghĩa: • Learning resources (n): tài nguyên học tập • Educational materials (n): tài liệu giáo dục • Instructional materials (n): tài liệu hướng dẫn Ví dụ: • It consists of two volumes of instructional material plus a workbook. • Nó bao gồm hai tập tài liệu hướng dẫn cộng với một sách bài tập. Leisure travel (n) Nghĩa: • Du lịch giải trí Life aspects (n) Nghĩa: • Khía cạnh cuộc sống Từ đồng nghĩa: • Travel for pleasure (n): du lịch để giải trí • Travel for leisure (n): du lịch để giải trí • Pleasure tourism (n): du lịch giải trí Ví dụ: • Business travel has fallen off more sharply than leisure travel • Du lịch công tác đã giảm mạnh hơn du lịch giải trí. Từ đồng nghĩa: • Facets of life (n): khía cạnh cuộc sống • Areas of life (n): lĩnh vực cuộc sống • Spheres of life (n): khía cạnh cuộc sống Ví dụ: • He should not try to control every facet of her life. • Anh ấy không nên cố gắng kiểm soát mọi khía cạnh cuộc sống của cô ấy. Live independently Nghĩa: • Sống tự lập Từ đồng nghĩa: • Live on sb’s own: sống một mình • Living by oneself: sống tự lập • Living seperately: sống riêng, tách biệt Ví dụ: • I think people should live separately from their parents when they are 18. • Tôi nghĩ mọi người nên sống tách biệt với bố mẹ khi họ 18 tuổi Local (adj) Nghĩa: • Thuộc địa phương, bản địa Từ đồng nghĩa: • Domestic (adj): nội địa • Internal (adj): nội bộ, nội địa • Regional (adj): thuộc khu vực Ví dụ: • Visitors are asking domestic people for directions • Khách du lịch đang hỏi đường người dân nội địa. Local cuisine (n) Nghĩa: • Ẩm thực địa phương Từ đồng nghĩa: • Local dishes (n): món ăn địa phương • Local specialties (n): đặc sản địa phương • Local delicacies (n): món ngon địa phương Ví dụ: • Pho is one of the famous local delicacies in Vietnam. • Phở là một trong những món ngon địa phương nổi tiếng ở Việt Nam. Local news (n) Nghĩa: • Tin tức địa phương Từ đồng nghĩa: • Domestic news (n): tin tức trong nước • National news (n): tin tức quốc gia • Regional news (n): tin tức khu vực Ví dụ: • Senior citizens are often more keen on local news than international ones • Người cao tuổi thường thích tin tức địa phương hơn tin tức quốc tế. M Manual job (n) Nghĩa: • Việc làm tay chân Từ đồng nghĩa: Marine debris (n) Nghĩa: • Rác thải biển Từ đồng nghĩa: • Manual work (n): lao động thủ công • Manual labour (n): lao động tay chân • Blue collar worker (n): người lao động tay chân Ví dụ: • White-collar workers have higher salaries than blue-collar workers. • Công nhân lao động trí thức có lương cao hơn công nhân lao động tay chân. • Floating debris (n): rác thải trôi nổi • Marine rubbish (n): rác ở biển • Aquatic trash (n): rác thủy sinh Ví dụ: • Marine rubbish can directly harm wildlife as a result of entanglement and ingestion. • Rác ở biển có thể gây hại trực tiếp cho động vật hoang dã do vướng và nuốt phải. Mass media (n) Nghĩa: • Phương tiện thông tin đại chúng Từ đồng nghĩa: • Media outlets (n): các phương tiện truyền thông • News media (n): phương tiện truyền thông tin tức • Broadcast media (n): phương tiện truyền thông Ví dụ: • She has been worked here for 5 years without any job promotion. • Cô ấy đã làm việc ở đây 5 năm rồi mà không có sự thăng tiến trong công việc. Means of communication (n) Nghĩa: • Phương tiện giao tiếp Từ đồng nghĩa: • Mode of communication: phương thức giao tiếp • Communication tool (n): công cụ giao tiếp • Form of communication (n): hình thức giao tiếp Ví dụ: • The internet offers another mode of communication able to reflect the dynamic and evolving knowledge of people. • Internet cung cấp một phương thức giao tiếp khác có thể phản ánh kiến thức thay đổi và đang phát triển của con người. Memorable experiences (n) Nghĩa: • Những trải nghiệm đáng nhớ Từ đồng nghĩa: • Unforgetable experiences (n): những trải nghiệm khó quên. • Indelible memories (n): những kí ức không thể xóa nhòa. • Noteworthy experiences (n): những trải nghiệm đáng nhớ, đáng chú ý. Ví dụ: Misunderstanding (n) Nghĩa: • Sự hiểu lầm Từ đồng nghĩa: • Misconceptions (n): quan niệm sai lầm • Misapprehension (n): sự hiểu sai • Misinterpretation (n): sự giải thích sai. Ví dụ: • He laboured under the misapprehension that nobody liked him. • Like other forms of Internet advertising, these ads allow viewers to get more information by simply clicking on the screen. • Giống như các hình thức quảng cáo trên Internet khác, những quảng cáo này cho phép người xem có thêm thông tin bằng cách chỉ cần nhấp vào màn hình. • The main differences between the old and new curriculum are the time allotment and elective subjects. • Sự khác biệt chính giữa chương trình học cũ và mới là phân bổ thời gian và các môn học tự chọn. Outdoor activities (n) Nghĩa: • Các hoạt động ngoài trời Từ đồng nghĩa: • Outdoor recreation (n): hoạt động giải trí ngoài trời • Open-air activities (n): các hoạt động ngoài trời • External activity (n): hoạt động bên ngoài Ví dụ: • In particular, urban parks provide spaces for open-air physical activities. • Đặc biệt, các công viên đô thị cung cấp không gian cho các hoạt động thể chất ngoài trời. Outbound travel (n) Nghĩa: • Du lịch nước ngoài Từ đồng nghĩa: • Overseas travel (n): du lịch nước ngoài • Foreign travel (n): du lịch nước ngoài • International travel (n): du lịch quốc tế Ví dụ: • As the students in the major urban areas became more familiar with foreign teachers, their desire for overseas travel increased. • Khi học sinh ở các khu vực đô thị lớn quen thuộc hơn với giáo viên nước ngoài, mong muốn đi du lịch nước ngoài của họ tăng lên. Over-exploitation of natural resources (n) Nghĩa: • Sự khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức Từ đồng nghĩa: • Excessive utilization of natural resources (n): sự sử dụng tài nguyên thiên nhiên quá mức • Overuse of natural resources (n): sự lạm dụng tài nguyên thiên nhiên. • Overutilization of natural resources (n): sự sử dụng tài nguyên thiên nhiên quá mức Ví dụ: • Overuse of natural resources can lead to severe issues like global warming, food Over-reliance on technology (n) Nghĩa: • Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ Từ đồng nghĩa: • Excessive reliance on technology (n): sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ • Technological verdependence (n): sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ • Excessive dependency on technology (n): sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ Ví dụ: • Nowadays, young people have an excessive reliance on technology. • Ngày nay, giới trẻ phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ. insecurity, climate change, and mineral depletion. • Sự lạm dụng tài nguyên thiên nhiên có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như nóng lên toàn cầu, mất an ninh lương thực, biến đổi khí hậu và suy giảm khoáng sản. P Package tour (n) Nghĩa: • Du lịch trọn gói Từ đồng nghĩa: • Package holiday (n): du lịch trọn gói • Package vacation (n): du lịch trọn gói • All-clusive holiday (n): chuyến đi trọn gói Ví dụ: • I prefer travelling independently to going on a package holiday. • Tôi thích đi du lịch độc lập hơn là du lịch trọn gói. Paparazzi (n) Nghĩa: • Nhiếp ảnh gia của các tờ báo Từ đồng nghĩa: • Celebrity photographer (n): nhiếp ảnh gia chụp người nổi tiếng • Press photographer (n): nhiếp ảnh gia báo chí • Photojournalist (n): phóng viên ảnh Ví dụ: • Anna started working as a photojournalist straight out of art school in 1991. • Anna đã bắt đầu làm phóng viên ảnh ngay sau khi rời khỏi trường nghệ thuật vào năm 1991. Parental involvement (n) Nghĩa: • Sự tham gia của bố mẹ Từ đồng nghĩa: • Parental participation (n): sự tham gia của phụ huynh • Familial involvement (n): sự tham gia của gia đình • Family involvement (n): sự tham gia của gia đình Ví dụ: • Parental involvement is required for a child to develop at a stable pace. • Cần có sự tham gia của cha mẹ để trẻ phát triển với tốc độ ổn định. Passengers (n) Nghĩa: • Hành khách Từ đồng nghĩa: • Travelers (n): du khách • Commuters (n): người đi làm (đi tàu, xe,…) • Voyagers (n): người đi du hành Ví dụ: • The side roads are for locals and tourists; these big ones are made for voyagers. • Các con đường phụ dành cho người dân địa phương và khách du lịch; những con đường lớn này được làm cho những người đi du hành. Pedagogical methods (n) Nghĩa: • Phương pháp sư phạm Từ đồng nghĩa: • Educational methodologies (n): phương pháp giáo dục • Teaching methods (n): phương pháp giảng dạy • Teaching practices (n): phương pháp thực hành giảng dạy Ví dụ: • The rationale for using this teaching method is to encourage student confidence. • Cơ sở lý luận của việc sử dụng phương pháp dạy học này là khuyến khích sự tự tin của học sinh. Pension fund (n) Nghĩa: • Quỹ hưu trí Từ đồng nghĩa: • Retirement fund (n): quỹ hưu trí • Retirement pension (n): lương hưu • Pension annual allowance: trợ cấp lương hưu hàng năm Ví dụ: • Grandpa's retirement fund is almost used up by us. • Quỹ hưu trí của ông nội đã bị chúng tôi sử dụng gần hết. Plastic pollution (n) Nghĩa: • Ô nhiễm nhựa Từ đồng nghĩa: • Harmful accumulation of synthetic plastic products: sự tích tụ có hại của các sản phẩm nhựa tổng hợp • Plastic contamination (n): sự ô nhiễm nhựa Ví dụ: • A harmful accumulation of synthetic plastic products in the environment creates problems for wildlife and their habitats as well as for human populations. • Sự tích tụ các sản phẩm nhựa tổng hợp trong môi trường của tạo ra các vấn đề cho động vật hoang dã và môi trường sống của chúng cũng như cho quần thể con người. Poaching (n) Nghĩa: • Săn trộm Từ đồng nghĩa: • Illegal hunting (n): săn bắn bất hợp pháp Ví dụ: • Illegal hunting is leading to the decline of some birds. • Việc săn bắt trái phép đang dẫn đến sự suy giảm của một số loài chim. Political disturbance (n) Nghĩa: • Sự xáo trộn chính trị Powerful tool (n) Nghĩa: • Công cụ đắc lực Push to the verge of extinction (v) Nghĩa: • Đẩy đến bờ vực tuyệt chủng Từ đồng nghĩa: • (tobe) In danger of extinction (n): Bên bờ vực tuyệt chủng • (tobe) threaten with extinction (n): Đe dọa tuyệt chủng • At the brink of extinction (v): trên bờ vực tuyệt chủng Ví dụ: • The eagle and the wild cat, and some of the greater lepidoptera, are no longer on the verge of extinction, but very much is still threatened. Đại bàng và mèo rừng, và một số loài động vật có cánh lớn hơn, không còn trên bờ vực tuyệt chủng, nhưng rất nhiều loài vẫn bị đe dọa. R Raise a child (v) Nghĩa: • Nuôi dạy 1 đứa trẻ. Từ đồng nghĩa: • Bring up a child (v): Nuôi dạy 1 đứa trẻ • Child rearing(n): Nuôi dưỡng trẻ • Foster a child (v): Nuôi dưỡng trẻ Ví dụ: • The hidden costs of raising a child are huge. • Các chi phí phụ để nuôi dạy một đứa trẻ là rất lớn Rare animals (n) Nghĩa: • Động vật quý hiếm Từ đồng nghĩa: • Uncommon animals (n): Động vật không phổ biến • Unique creatures (n): Sinh vật độc đáo Ví dụ: • No one, of course, expects hunters to bring rare animal skins back from exotic places in this day and age. Tất nhiên, không ai mong đợi những người thợ săn mang da động vật quý hiếm trở về từ những nơi xa lạ trong thời đại ngày nay. Racial discrimination (n) Nghĩa: • Phân biệt chủng tộc Từ đồng nghĩa: • Racism (n): phân biệt chủng tộc • Racial segregation (n): phân biệt chủng tộc • Racial unfairness (n): bất công giữa các chủng tộc Ví dụ: • Racial segregation against Asian people is frequently seen in Germany. Sự phân biệt chủng tộc đối với người châu Á thường được thấy ở Đức. Reformation programs (n) Nghĩa: • Chương trình cải cách Từ đồng nghĩa: • Reform agenda (n): Chương trình cải cách Ví dụ: • Obama is in Argentina to discuss Argentina's reform agenda. • Obama đang ở Argentina để thảo luận về chương trình cải cách của Argentina. Reach a verdict (v) Nghĩa: • Tuyên án Từ đồng nghĩa: • Reach a decision (adj): Đưa ra quyết định Ví dụ: • The jury reached a unanimous verdict of guilty. • Bồi thẩm đoàn nhất trí tuyên án có tội Remain cultural identity (n) Nghĩa: • Duy trì bản sắc văn hóa Từ đồng nghĩa: • Cultural distinctiveness (n): Đặc trưng văn hóa • Cultural identification (n): Nhận diện văn hóa Ví dụ: • Under this plan language and cultural identification was encouraged. • Theo kế hoạch này, việc nhận diện ngôn ngữ và văn hóa được khuyến khích Religious conflict (n) Nghĩa: • Xung đột tôn giáo Từ đồng nghĩa: • Religious controversy (n): tranh cãi về tôn giáo • Religious dispute (n): Tranh chấp về tôn giáo Ví dụ: • The religious controversies of the sixteenth and seventeenth centuries put theologians into a most unfortunate state of mind. • Những cuộc tranh cãi tôn giáo xảy ra vào thế kỷ 16 và 17 đã đặt các nhà thần học vào một tình trạng tinh thần bất ổn. Renewable energy (n) Nghĩa: • Năng lượng tái tạo Từ đồng nghĩa: • Sustainable energy (n): Năng lượng bền vững • Green energy (n): Năng lượng xanh Ví dụ: • They were prized for their ability to provide sustainable energy. • Nó được coi trọng bởi khả năng cung cấp năng lượng bền vững. Remote locations (n) Nghĩa: • Những vùng xa xôi. Từ đồng nghĩa: • Distant locations (n): Những vùng xa xôi • Distant regions (n): Những vùng xa xôi Ví dụ: • The Amazon is essential for the distribution of rainfall in other distant regions of South America. • Amazon rất cần thiết cho việc phân phối lượng nước mưa ở các khu vực xa xôi khác của Nam Mỹ Restore historical sites (v) Nghĩa: • Khôi phục các di tích lịch sử Từ đồng nghĩa: • Revive historical places (v): làm sống lại các địa điểm lịch sử • Renovate historic buildings (v): Cải tạo lại các tòa nhà lịch sử Ví dụ: • It is home to several popular places for tourists including renovated historic buildings and museums • Đây là nơi có nhiều địa điểm phổ biến cho khách du lịch bao gồm các tòa nhà lịch sử được tân trang lại và bảo tàng. Repent (v) Nghĩa: • Ăn năn Từ đồng nghĩa: • Regret (v): Hối tiếc • Remorse (n): Hối hận Ví dụ: • Do you have any remorse for what you have done? • Cô có hối tiếc về những gì cô đã làm không? Rising sea level (v) Nghĩa: • Nước biển dâng Từ đồng nghĩa: • Rise in the sea level (n): Mực nước biển dâng Ví dụ: • The glaciers of Greenland are also contributing to a rise in the global sea level faster than was previously believed. • Các băng hà Greenland cũng góp phần làm tăng mực nước biển nhanh chóng Retirement scheme (n) Nghĩa: • Chương trình hưu trí Từ đồng nghĩa: • Pension scheme (n): Hệ thống hưu trí • Retirement benefit plan (n): Kế hoạch trợ cấp hưu trí Ví dụ: • In addition, you are entitled to join our company pension scheme. • Ngoài ra bạn có quyền tham gia chương trình hưu trí của công ty chúng tôi. Sightseeing (n) Nghĩa: • Tham quan Từ đồng nghĩa: • Excursion (n): Chuyến du ngoạn Ví dụ: • The course combines 20 or 28 lessons per week with social-cultural and sporting activities with one excursion per week. • Khóa học kết hợp 20 hoặc 28 bài học mỗi tuần với các hoạt động xã hội văn hóa và thể thao với một chuyến tham quan mỗi tuần. Siblings (n) Nghĩa: • Anh chị em ruột Từ đồng nghĩa: • Brothers and sisters (n): Các anh chị em Ví dụ: • How many brothers and sisters do you have? • Bạn có bao nhiêu anh chị em? Social norms (n) Nghĩa: • Chuẩn mực xã hội Từ đồng nghĩa: • Societal norms (n): Các chỉ tiêu xã hội • Social codes (n): Các quy tắc xã hội Ví dụ: • We need to break the social codes to be ourselves in a place like this and have a good time' he added. • Chúng ta cần phải phá vỡ các quy tắc xã hội để được là chính mình ở một nơi như thế này và có một khoảng thời gian vui vẻ ', anh ấy nói thêm. Social media (n) Nghĩa: • Mạng xã hội Từ đồng nghĩa: • Social network (n): Mạng xã hội • Social communication (n): Truyền thông xã hội • Media platform (n): Nền tảng phương tiện truyền thông Ví dụ: • It's been a tough old year for the world's biggest social network. • Đó là một năm đầy khó khăn cho mạng xã hội lớn nhất hành tinh. Social unrest (n) Nghĩa: • Bất ổn xã hội Từ đồng nghĩa: • Social upheaval (n): Biến động xã hội. • Social disorder (n): Rối loạn xã hội. • Social strife (n): Xung đột xã hội Ví dụ: • Venezuela has been marred by violence and social upheaval. • Venezuela đã bị tàn phá bởi bạo lực và biến động xã hội. Social progress (n) Nghĩa: • Tiến bộ xã hội Từ đồng nghĩa: • Societal progress (n): Tiến bộ xã hội • Social advancement (n): Tiến bộ xã hội • Social development (n): Phát triển xã hội Ví dụ: • When humans lived as hunter-gatherers millions of years ago survival and social advancement were based on competition. • Ở thời kỳ săn bắn- hái lượm hàng triệu năm về trước việc sinh tồn và sự phát triển của xã hội dựa trên sự cạnh tranh. Stimulate growth (v) Nghĩa: • Kích thích tăng trưởng Từ đồng nghĩa: • Encourage growth (v):Khuyến khích tăng trưởng. • Promote growth (v): Thúc đẩy tăng trường. • Encourage development (v) : Khuyến khích phát triển Ví dụ: • This is because renewables promote growth • Điều này là do năng lượng tái tạo thúc đẩy tăng trưởng Standard of living (n) Nghĩa: • Tiêu chuẩn sống Từ đồng nghĩa: • Living standards (n): Tiêu chuẩn sống • Quality of life (n): Chất lượng cuộc sống. • Living conditions (n): Điều kiện sống Ví dụ: • This is probably due to improved living conditions and health care. • Điều này là do sự cải thiện của điều kiện sống và chăm sóc y tế. System breakdowns (n) Nghĩa: • Sự cố hệ thống Từ đồng nghĩa: • System malfunction (n): Trục trặc hệ thống Ví dụ: • Any system malfunction during the game will void the game Sustainable travel (n) Nghĩa: • Du lịch bền vững Từ đồng nghĩa: • Sustainable tourism (n): Du lịch bền vững Ví dụ: • Mekong Delta Novaland and the Boston Group work with the provinces to develop sustainable tourism. • Bất kỳ sự cố hệ thống nào trong quá trình chơi trò chơi sẽ làm trò chơi bị vô hiệu • ĐBSCL Novaland và Tập đoàn Boston làm việc với các tỉnh để phát triển bền vững du lịch. T Teaching programs (n) Nghĩa: • Chương trình giảng dạy Từ đồng nghĩa: • Educational programs (n): Chương trình giáo dục Ví dụ: • There are educational programs for three different target groups. • Hiện đang có 3 chương trình học dành cho 3 nhóm đối tượng khác nhau. Take pictures (v) Nghĩa: • Chụp ảnh Từ đồng nghĩa: • Take photos (v) : Chụp ảnh • Snap a picture (v) : Chụp ảnh Ví dụ: • For example, Lazada customers can now snap a picture of any product they wish to buy using the app. • Ví dụ: khách hàng của Lazada hiện có thể chụp ảnh bất kỳ sản phẩm nào họ muốn mua bằng ứng dụng. Tension (n) Nghĩa: • Căng thẳng Từ đồng nghĩa: • Stress (n): Căng thẳng • Strain (n): Căng thẳng • Pressure (n): Áp lực Ví dụ: • She's a lot better than she was but she's still not ready to face the stresses and strains of a job. • Cô ấy đã giỏi hơn trước rất nhiều nhưng vẫn chưa sẵn sàng đối mặt với những áp lực và căng thẳng của công việc. Technological shifts (n) Nghĩa: • Sự thay đổi công nghệ Từ đồng nghĩa: • Technological change (n): Sự thay đổi công nghệ • Evolution of technology (n): Sự phát triển công nghệ • Technological development (n): Sự phát triển công nghệ Ví dụ: • The evolution of technology has changed many things in the world. • Sự phát triển của công nghệ đã thay đổi nhiều thứ trên thế giới. Travel restrictions (n) Nghĩa: • Hạn chế về du lịch Từ đồng nghĩa: • Travel controls (n): Hạn chế về du lịch • Movement restrictions (n): Hạn chế di chuyển Ví dụ: • Last month Representatives Adam Schiff and Joe Wilson introduced the North Korea Travel Control Act which would require licenses for American citizens to travel to the country. • Hạ nghị sỹ Adam Schiff và Joe Wilson đã giới thiệu Đạo luật Kiểm soát Du lịch Triều Tiên tại Hạ viện trong đó yêu cầu người Mỹ muốn đến Triều Tiên phải xin giấy phép. Trustworthy stories (n) Nghĩa: • Những câu chuyện đáng tin cậy Từ đồng nghĩa: • Dependable stories (n): Những câu chuyện đáng tin cậy • Reliable stories (n): Những câu chuyện đáng tin cậy Ví dụ: • Many people now get news from social media sites and networks and it can often be difficult to say whether the stories are reliable or not. • Người dùng bây giờ nhận được tin tức từ các trang web và mạng xã hội rất khó để biết liệu câu chuyện có đáng tin hay không. The validity of information (n) Nghĩa: • Tính hợp lệ của thông tin Từ đồng nghĩa: • The accuracy of information (n): Tính chính xác của thông tin • The credibility of information (n): Độ tin cậy của thông tin Ví dụ: • High school students are unprepared to judge the credibility of information on the internet. • Học sinh trung học không được chuẩn bị để đánh giá mức độ tin cậy của thông tin trên internet. The young people (n) Nghĩa: • Người trẻ Từ đồng nghĩa: • Youngsters (n): Thanh niên • Adolescents (n): Thanh thiếu niên • Teenagers (n): Thanh thiếu niên Ví dụ: • Prevention programs should target these youngsters, as they are particularly at risk, even in young adulthood. • Các chương trình phòng ngừa nên nhắm mục tiêu vào những thanh thiếu niên này, vì chúng đặc biệt có nguy cơ, ngay cả ở tuổi trưởng thành. The virtual world (n) Nghĩa: • Thế giới ảo Từ đồng nghĩa: • Virtual reality (n): Thực tế ảo • Online world (n): Thế giới trực tuyến Ví dụ: • He was a pioneer in virtual reality, creating a "virtual cockpit" for the U.S. Air Force. • Ông là người tiên phong trong lĩnh vực thực tế ảo, tạo ra một "buồng lái ảo" cho Không quân Hoa Kỳ. Theoretical knowledge (n) Nghĩa: • Kiến thức lý thuyết Từ đồng nghĩa: • Theoretical understanding (n): Hiểu biết về lý thuyết • Theoretical background (n): Lý thuyết nền tảng Ví dụ: • A scientist with professional knowledge based on solid theoretical background knowledge. • Một nhà khoa học có kiến thức chuyên môn dựa trên kiến thức nền tảng lý thuyết vững chắc. U Unacceptable actions (n) Nghĩa: • Những hành động không thể chấp nhận được Từ đồng nghĩa: • Inappropriate actions (n): Những hành động không phù hợp • Unacceptable activities (n): Hoạt động không thể chấp nhận Ví dụ: • Explain to your child what will happen next if inappropriate actions are occurring. • Giải thích cho con bạn điều gì sẽ xảy ra tiếp theo nếu xảy ra các hành động không phù hợp. Unalienable rights (n) Nghĩa: • Quyền không thể bị xâm phạm Từ đồng nghĩa: • Inalienable rights : Quyền lợi không thể bị xâm phạm Ví dụ: • The inalienable rights of the Palestinian people are sacred. • Quyền bất khả xâm phạm của người dân Palestine là thiêng liêng. Universal (adj) Nghĩa: • Phổ cập (mọi nơi) Từ đồng nghĩa: • Worldwide (adj) : Khắp thế giới • Global (adj) : Toàn cầu • Cosmopolitan (adj) : Khắp thế giới Ví dụ: • New York is a highly cosmopolitan city. • New York là một thành phố mang tính quốc tế cao. Unplanned vegetation fire (n) Nghĩa: • Cháy thảm thực vật không định trước Từ đồng nghĩa: • Unpremeditated vegetation fire (n): Cháy thảm thực vật không định trước. • Unexpected vegetation fire (n): Cháy thảm thực vật không ngờ tới. Ví dụ: • A bushfire is an expected vegetation fire. It is a generic term that includes grass fires, forest fires, and scrubs fires. • A bushfire is an unexpected vegetation fire. It is a generic term that includes grass fires, forest fires, and scrubs fires. Uplift a tariff (v) Nghĩa: • Nâng thuế quan Từ đồng nghĩa: • Increase the tax (v) : Tăng thuế • Raise taxes (v) : Tăng thuế Ví dụ: • They're increasing the tax on cigarettes. • Họ đang tăng thuế thuốc lá. Urbanization (n) Nghĩa: • Đô thị hóa Từ đồng nghĩa: • Urban sprawl (n): Phát triển đô thị • Urban growth (n): Phát triển đô thị Ví dụ: • Urban sprawl and farmland severances contribute to the loss of thousands of acres of productive agricultural land in Ontario each year. • Việc mở rộng đô thị và các trường hợp mất đất nông nghiệp góp phần làm mất hàng ngàn mẫu đất sản xuất nông nghiệp tại Ontario mỗi năm. Wireless connection (n) Nghĩa: • Kết nối không dây Từ đồng nghĩa: • Wireless communication (n): Liên lạc không dây • Radio connection (n): Kết nối vô tuyến Ví dụ: • We could have a coast-to-coast free wireless communication system. • Ta sẽ có hệ thống liên lạc không dây trên toàn quốc và chúng miễn phí. Work incentives (n) Nghĩa: • Khuyến khích trong công việc Từ đồng nghĩa: • Work encouragement (n): Khuyến khích trong công việc • Work motivations (n): Động lực làm việc Ví dụ: • We all need support and encouragement in our personal and work lives. • Tất cả chúng ta đều cần sự khuyến khích và hỗ trợ trong cuộc sống riêng tư và trong công việc. Work overtime (v) Nghĩa: • Làm thêm giờ Từ đồng nghĩa: • Work extra hours (v) : Làm thêm giờ. • Work around the clock (v) : Làm việc suốt ngày đêm Ví dụ: • I would skip lunch and work extra hours. • Tôi sẽ bỏ bữa trưa và làm thêm giờ. KHÓA HỌC ONLINE CÁ NHÂN HÓA TẠI IELTS XUÂN PHI Các khóa học IELTS đều là Cá nhân hóa, học viên được thiết kế lộ trình học tập riêng phù hợp với trình độ hiện tại & mục tiêu điểm mong muốn và cả thời gian cá nhân của học viên đó. Qua đó đảm bảo việc học được tập trung, đúng trọng tâm, hiệu quả giúp học viên tự tin chinh phục IELTS trong thời gian ngắn nhất. I. Khóa học IELTS Writing Cá nhân hóa Khóa học sẽ chia làm hai Level: ❖ Khóa Zero dành cho: ▪ Học viên yếu hoặc mất gốc kỹ năng Writing muốn cải thiện trình độ một cách bài bản ❖ Khóa Chuyên sâu bứt tốc hướng tới: ▪ Học viên đang luyện ôn thi sắp tới mà: Không được chấm, chữa bài viết chuẩn Chưa nắm chắc cách viết, chiến thuật viết bài IELTS Writing Muốn củng cố kiến thức chuyên sâu để bật hẳn kỹ năng Writing tự tin bước vào kỳ thi sắp tới ➢ Chi tiết khóa IELTS Writing từ Cơ bản đến Nâng cao vui lòng xem tại địa chỉ sau: https://ieltsxuanphi.edu.vn/khoa-hoc/khoa-hoc-ielts-writing-ca-nhan-hoa/ ➢ Đặc biệt với khóa học nâng cấp Writing Gold Plus bứt tốc, học viên còn được ra tăng thêm 2 bài chữa cựu Examiner, giúp cho nâng Band dễ dàng bất kể đề khó hay dị: https://ieltsxuanphi.edu.vn/khoa-hoc/khoa-hoc-ielts-writing-gold-plus/ II. Khóa học IELTS 4 kỹ năng Cá nhân hóa Khóa học sẽ chia làm hai Level: ❖ Khóa Starter dành cho: ▪ Học viên yếu cả 4 kỹ năng hoặc từ mất gốc, bắt đầu muốn học IELTS một cách bài bản, vững chắc ➢ Chi tiết khóa IELTS 4 kỹ năng từ Mất gốc vui lòng xem tại địa chỉ sau: https://ieltsxuanphi.edu.vn/khoa-hoc/khoa-hoc-ielts-4-ky-nang-ca-nhan-hoa-starter/ ❖ Khóa Bứt tốc chuyên sâu hướng tới: ▪ Học viên sắp thi muốn bứt hẳn lên điểm cao ▪ Học viên đang luyện ôn thi sắp tới mà: Không có sự hỗ trợ luyện Speaking chuẩn Chưa biết vận dụng chiến thuật, tips làm bài Reading và Listening Không được chấm, chữa bài viết chuẩn Chưa nắm chắc cách viết, chiến thuật viết bài IELTS Writing Muốn củng cố kiến thức chuyên sâu để tự tin bước vào kỳ thi sắp tới ➢ Chi tiết khóa IELTS Bứt tốc 4 kỹ năng vui lòng xem tại địa chỉ sau: https://ieltsxuanphi.edu.vn/khoa-hoc/khoa-hoc-ielts-but-toc-level-5-0-6-5/ III. Các khóa học Cá nhân hóa khác ❖ IELTS Speaking từ Cơ bản đến Chuyên sâu: https://ieltsxuanphi.edu.vn/khoa-hoc/khoa- hoc-ielts-speaking-ca-nhan-hoa/ ❖ IELTS Listening & Reading từ Cơ bản đến Chuyên sâu: https://ieltsxuanphi.edu.vn/khoa-hoc/khoa-hoc-ielts-listening-reading-ca-nhan-hoa/ IV. Thông tin liên hệ ❖ Học viện IELTS Xuân Phi ❖ Địa chỉ: Tòa nhà Center Point, 219 Trung Kính, Q. Cầu Giấy, Hà Nội ❖ Fanpage: https://www.facebook.com/ieltsxuanphi/ ❖ Group hỗ trợ chữa bài Writing & chia sẻ kiến thức IELTS miễn phí : https://www.facebook.com/groups/odaychuabaiwritingmienphi ❖ Website (có hỗ trợ hỏi đáp trực tuyến): https://ieltsxuanphi.edu.vn/ ❖ Hotline tư vấn miễn phí: 0916.300.750 ❖ Email: xuanphiielts@gmail.com
Docsity logo



Copyright © 2024 Ladybird Srl - Via Leonardo da Vinci 16, 10126, Torino, Italy - VAT 10816460017 - All rights reserved