Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

Ngữ pháp tiếng Trung HSK 4, Exams of Administrative Law

Nâng cao Ngữ pháp tiếng Trung HSK 4

Typology: Exams

2022/2023

Uploaded on 10/14/2023

duong-ngoc-anh-thu
duong-ngoc-anh-thu 🇻🇳

1 / 26

Toggle sidebar

Related documents


Partial preview of the text

Download Ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 and more Exams Administrative Law in PDF only on Docsity! Muốn vượt qua kỳ thi HSK 4, chỉ học bảng từ vựng thì chưa đủ, bạn cần phải nắm vững  ngữ pháp HSK 4. Bởi vì, đề thi HSK 4 ngoài phần sắp xếp từ thành câu (đã có ở HSK 3) thì còn có thêm phần sắp xếp thứ tự của các câu, viết câu dựa vào từ và hình ảnh cho sẵn. Nếu không nắm vững Ngữ pháp HSK 4 sẽ khó đạt điểm tối đa cho 3 phần thi đó. Ngữ pháp HSK 4 Phần 1 1. 不仅。。。也/还/而且。。。 o Liên từ 不仅 được dùng trong vế câu thứ nhất 也/还/而且 thường được dùng trong vế câu thứ hai dể diễn tả thông tin bổ sung bên cạnh thông tin đã được đề cập ở vế câu thứ nhất. Khi chủ ngữ của hai vế câu giống nhau, 不仅 được đặt sau chủ ngữ; khi chủ ngữ của hai vế câu khác nhau, 不仅 được đặt trước chủ ngữ. Ví dụ:  他不仅足球踢得好,性格也不错。  小时候,他经常生病,所以每天都去跑步锻炼身体。谁也没有想到,长大以 后,他不仅身体健康,还成了一名长跑运动员。  我打算去云南(Yún nán, Vân Nam tên một tỉnh của Trung Quốc)玩儿,听说 那边不仅很美,而且人也非常热情。 2. 从来 o Phó từ 从来 thường được dùng trong câu phủ định để diễn tả rằng sự vật/sự việc nào đó luôn có tính chất, đăc điểm như vậy từ trước đến nay. Ví dụ:  老张这个人开会从来不迟到。今天到现在还没来,可能是有什么事情, 你 打个电话问问他吧。  虽然我们认识的时间不长,但我从来没这么快乐过。  这家面馆从来只卖一种东西:牛肉面。因为面做得很好吃,而且不贵。很多 新客人变成了老客人,老客人又带来更多新客人。 3. 刚 o Phó từ 刚 chỉ hành động hay tình huống xảy ra cách đây không lâu, được dùng sau chủ ngữ và trước động từ. Ví dụ:  我上午刚借的那本书,怎么找不到了?  A: 我刚从会议室过来,怎么一个人也没有? B:  对不起,今天的会议改到明天上午了。 o  我和丈夫刚结婚的时候,每天都觉得很新鲜,在一起有说不完的话。 4. 即使。。。也。。。 https://tiengtrungquoc.net/ 1 o Liên từ 即使 được dùng trong vế câu thứ nhất, thường kết hợp với 也 trong vế câu thứ hai. Cấu trúc này thường chỉ mối quan hệ nhượng bộ có tính chất giả thuyết và cũng có thể chỉ sự việc đã tồn tại hoặc xảy ra. 即使 có thể đứng trước hay sau chủ ngữ của vế câu thứ nhất. Ví dụ:  你应该多回家看看老人,即使只是跟他们吃吃饭,聊聊天,他们也会觉得很 幸福。  大部分人每天晚上最少应该睡 7个小时,但有些人即使只睡 5个小时也没问 题。  浪漫是即使晚上加班到零点,到家时,自己家里也还亮着灯。 5. (在)。。。上 o Danh từ chỉ phương vị 上 được dùng sau danh từ khác; 上 diễn tả ý bề trên mặt của vật nào đó, ngoài ra từ này còn có nghĩa là trong phạm vi nào đó, xét về khía cạnh nào đó. Ví dụ:  今天的作业是复习生词,明天课上听写。  来北方好几年了吧?你觉得北方和南方在饮食上有什么不同?  两个人共同生活,不仅需要浪漫的爱情,更需要性格上互相吸引。 Ngữ pháp HSK 4 Phần 2 1. 正好 o 正好 có thể được dùng làm tính từ và mang ý nghĩa là vừa vặn, diễn tả đối tượng được đề cập (thời gian, vị trí, thể tích, số lượng, mức độ..) thỏa mãn điều kiện nào đó (không sớm không muộn, không trước không sau, không to không nhỏ, không nhiều không ít, không cao không thấp..). Ví dụ:  苹果八块五,西瓜十一块五,正好二十块。  你来得正好,我的钱包不见了,借我点儿钱吧。 o 正好 cũng có thể được dùng làm phó từ và mang ý nghĩa là đúng lúc, gặp được dịp nào đó để thực hiện việc gì. Ví dụ:  我们下午要去踢足球,正好一起去吧。  我妹妹出生那天,正好下雪,所以爸爸妈妈叫她“小雪”。 2. 差不多 o 差不多 có thể được dùng làm tính từ và mang ý nghĩa là xấp xỉ, khác biệt rất nhỏ. Ví dụ:  这两个电子词典看上去差不多,左边这个怎么这么贵?  他们俩是在国外旅行的时候认识的,性格差不多,所以很快就成了好朋友。 o 差不多 cũng có thể được dùng làm phó từ để diễn tả rằng các đối tượng được đề cập là xấp xỉ, gần như nhau xét về các mặt như mức độ, phạm vi, thời gian, khoảng cách, số lượng... Ví dụ:  A:班里同学你联系得怎么样了? 来多少人? https://tiengtrungquoc.net/ 2 Ngữ pháp HSK 4 Phần 4 1. 以为 o Động từ 以为 thường được dùng để chỉ việc gì đó không phải là sự thật. Ví dụ:  她汉语说得那么好,我还以为她是中国人。  马克以为今天是星期一,到了学校一看,没人来上课,才发现今天是星期天。  我以为新工作比以前的好,没想到还没有以前好呢。 2. 原来 o 原来 có thể được dùng làm danh từ với nghĩa là ban đầu, trước đây,  chỉ tình huống được miêu tả trong vế câu hay câu theo sau nó khác với tình huống trước đây. Ví dụ:  坐火车从北京到上海,原来最快差不多需要 12个小时,现在有了高铁,5 个小时就能到。 o 原来 có thể được dùng làm tính từ với nghĩa là đầu tiên, không thay đổi. Nó không thể đứng 1 mình làm vị ngữ. Khi 原来 bổ nghĩa cho danh từ, sau nó phải có 的. Ví dụ:  按原来的计划应该是两周,但是我们可以提前完成。 o 原来 cũng có thể được dùng làm phó từ để chỉ một khoảng thời gian nào đó trước đây, hàm ý người/sự vật nào đó hiện giờ không còn giống như trước.  她原来是汉语老师,现在已经成了一名律师。 o Khi làm phó từ 原来 còn chỉ việc phát hiện ra tình huống mà trước đây không biết. 原来 có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ. Ví dụ:  马克一直等李明回电话,可是电话一晚上都没来,原来李明把马克的电话号 码记错了。 3. 并 o Phó từ 并 được dùng trước các từ phủ định như 不/没(有)để nhấn mạnh ngữ khí phủ định. Người ta thường sử dụng từ này trong các câu chỉ sự chuyển ý nhằm phủ định quan điểm nào đó và giải thích tình hình thực tế. Ví dụ:  其实,人们将来做什么工作可能和上学学的专业并没有太大关系。  我原来以为做生意很简单,后来才发现其实并不容易。  根据调查,人每天晚上最少应该睡 7个小时,但是这并不适合每一个人。 4. 按照 o Giới từ 按照 có nghĩa là theo, dựa vào, căn cứ vào. Ví dụ:  我们今年的工作都已经按照计划完成了。  这回材料都按照银行的要求准备好了吗?  按照经验,这个问题应该可以很快解决,请大家放心。 5. 甚至 https://tiengtrungquoc.net/ 5 o Phó từ 甚至 nhấn mạnh một ví dụ nổi bật, có thể được đặt trước mục cuối cùng của các danh từ, động từ hay vế câu đồng đẳng để làm nổi bật mục này. Ví dụ:  这个房子离您公司也不远,您可以做公共汽车甚至可以骑自行车上班。  很多时候,我们不得不去做一些自己不愿意做甚至是非常不喜欢的工作。  迟到会让别人觉得你没有责任心,使你错过重要的机会,甚至会让别人不再 相信你。 Ngữ pháp HSK 4 Phần 5 1. 肯定 o 肯定 có thể được dùng làm phó từ với nghĩa là nhất định, không nghi ngờ. Ví dụ:  您放心,质量肯定不“打折”  每天喝一点儿葡萄酒,对身体是有好处的。但是不能喝太多,喝太多酒肯定 对身体不好。 o 肯定 cũng có thể được dùng làm tính từ và mang ý nghĩa là chắc chắn, rõ ràng. Ví dụ:  不能肯定的事,没发生过的事,最好不要说。 o Khi làm tính từ, 肯定 còn có nghĩa là thừa nhận, đúng. Ví dụ:  “你羡慕浪漫的爱情吗?”相信大部分人的回答都是肯定的。 2. 再说 o 再说 có thể được dùng làm động từ, diễn tả ý gác lại (việc gì) để giải quyết hay suy sét sau. Ví dụ:  现在的事,做了再说;以后的事,以后再说。  A:你不是很喜欢那件大衣吗? 怎么不买了呢? B:我真的很喜欢,不过没我的号了,下次再说吧。 o 再说 cũng có thể được dùng làm liên từ để bổ sung một số tình huống nữa cho những điều đã được đề cập trước đó. Ví dụ:  今天买的东西太多了。再说, 这个月家里已经花 了五千多了。  A: 你飞机几点的?怎么还不准备? B:晚上八点的,不用急,再说,我就去几天,不用带多少东西。 3. 实际 o 实际 có thể được dùng làm danh từ để chỉ sự vật hay tình huống tồn tại khách quan. Ví dụ:  你们做计划应该联系实际。 o 实际 cũng có thể được dùng làm tính từ và mang nghĩa thực tế, cụ thể.  Ví dụ: https://tiengtrungquoc.net/ 6  A: 听说你大学二年级的时候就开始在广告公司工作了。这样做不会影响你 的学习吗? B: 我认为不会,实际工作能让我更理解书本上的知识。 o Phó từ 实际上 có nghĩa là trong thực tế, thường được dùng để chuyển ý. Ví dụ:  要想别人对你好,你得先对别人好。实际上,我们很多人做不到这一点。  广告只会介绍优点,却不会说它的缺点。实际上,很多东西并不像广告上说 的那么好,所以不能完全相信广告。 4. 对。。。来说 o 对。。。来说 diễn tả ý nhìn nhận vấn đề từ góc độ nào đó. Ví dụ:  对我来说,衣服的样子流行不流行并不是很重要。  对一个女人来说,漂亮,聪明都很重要,但其实更重要的是快乐。  一杯水,对一条小鱼来说,可能很有帮助,它可以在里面游得很好。但是, 对一条大鱼来说,一杯水是没有什么帮助的,它需要的是一条河。 5. 尤其 o Phó từ 尤其 chỉ mức độ tăng thêm. Vế câu thứ nhất thường đưa ra một tình huống tổng thể, vế câu thứ hai dùng 尤其 để chỉ ra khía cạnh nổi bật nhất trong tình huống tổng thể đó. Ví dụ:  您女儿真可爱,长得真像您,尤其是眼睛.  现在网上购物变得越来越流行了,念经人尤其喜欢在网上买东西。  为了健康,我们应该每年都去医院做一次身体检查,尤其是那些四五十岁的 人,这样可以早一下发现问题。 Ngữ pháp HSK 4 Phần 6 1. 竟然 không ngờ, vậy mà o Phó từ 竟然 được dùng trước động từ hoặc tính từ để chỉ sự việc không ngờ, nằm ngoài dự đoán. Ví dụ:  这个歌特别好听,最近很流行,你竟然没听过?  来这家饭馆吃饭的人竟然这么多,排队都排到门口外边去了。  回家以后,我才发现,竟然忘了去商场的超市买果汁。 2. 倍 o Lượng từ 倍 chỉ số lần. Đây là lượng từ độc lập. Thông thường theo sau 倍 không có danh từ. Ví dụ:  二的五倍是十  我的工资是每月 5000块,他的工资是我的两倍。 https://tiengtrungquoc.net/ 7  只要你用心就会发现,身边有那么多有意思的事情,有那么多不一样的生活。  每个人对幸福有不同的理解,对我来说,只要能做自己喜欢的事,就是幸福。 3. 可不是 o Phó từ 可不是 được sử dụng để bày tỏ sự tán thành hoặc đồng cảm với những điều người khác nói, thường đứng độc lập tạo thành một câu (cũng có thể dùng 可不). Ví dụ:  A: 没想到咱们毕业都已经十年了。 B: 可不是,时间过得太快了,真想大家。 o  A: 遇到堵车,心情也“堵”。 B: 可不是!上班堵车怕迟到,下班堵车怕回家晚。 o  A:这家网球馆的服务不错,给我的印象很好。 B: 可不是,这儿不仅环境好,还免费提供吃的和水,打球打累的 时候,可以吃点儿东 西休息一下。 4. 因此 vì vậy o Liên từ 因此 gần nghĩa với 所以 nhưng không được dùng kết hợp với 因为. Ví dụ:  我认识他很多年,因此,很了解他的生活。  每个学生的性格、能力不同,因此,老师要根据学生的特点,用不同的方法。  生活的态度要自己选择,因此,遇到烦恼时,你应该想一些办法让自己从不 高兴的心情中走出来。 5. 往往 o Phó từ 往往 chỉ tình huống nào đó thường xảy ra trong điều kiện nhất định, thường được dùng để nói về những sự việc có tính quy luật. Ví dụ:  女孩子对衣服颜色的选择往往与他们的性格有关。  有经验的出租车司机往往对道路情况都非常熟悉,他们知道一天的每个时段 什么地方可能堵车。  除了正式的名字,中国人一段都有一个小名,在家里,父母往往只叫孩子的 小名。 Ngữ pháp HSK 4 Phần 9 1. 难道 https://tiengtrungquoc.net/ 10 o Phó từ 难道 nhấn mạnh ngữ khí của câu hỏi tu từ. Khi 难道 được dùng trong câu hỏi tu từ khẳng định, cả câu mang nghĩa phủ định và ngược lại, chẳng hạn câu 难道汉语真的这 么难吗?có hàm ý người nói nhấn mạnh tiếng Trung Quốc không khó. Ví dụ:  怎么又买了这么多饼干和巧克力?难道你不减肥了?  A:喂,都十点了,你怎么还没来? B:难道你没有看短信?我今天有事去不了了。 o  A: 你不是两点就出发了吗?难道路上花了两个多小时? B: 我那辆车出了点儿问题,刚才把车送去修了。 2. 通过 o 通过 có thể được dùng làm giới từ để diễn tả ý đạt được mục đích nhất định nhờ người nào đó hay bằng phương tiện/cách thức nào đó. Ví dụ:  任何成功都要通过努力才能得到。  这个节目我一直在看,它介绍了很多生活中的小知识。 很多以前我没有注 意到的问题,现在通过它了解了不少。 o 通过 cũng có thể được dùng làm động từ để chỉ việc đi qua nơi nào đó từ đầu này/phía này đến đầu kia/phía kia. Ví dụ:  这条街只能步行通过。 o Động từ 通过 cũng mang nghĩa là phù hợp với một tiêu chuẩn nhất định hay đạt được yêu cầu nào đó. Ví dụ:  我通过那家公司的面试了,经理贵我印象不错,他要我明天就正式去上班。 3. 可是 o Liên từ 可是 được dùng ở vế câu sau của câu phức để chỉ sự chuyển ý. 虽然 thường được dùng ở vế câu trước để kết hợp với 可是. Ví dụ:  A:你怎么又想换工作了,这儿的收入不是挺高的吗? B:虽然收入高,可是经常要加班,很少有时间和家人在一起。 o  小时候,他家都说我像我妈,尤其是性格。可是长大后,他们说我更像爸爸。  当时她的父母和亲戚都不支持她,可是她坚持自己的选择,现在终于向所有 人证明了她的选择是正确的。 4. 结果 o 结果 có thể được dùng làm danh từ để chỉ trạng thái cuối cùng trong diễn biến của sự việc, Ví dụ: https://tiengtrungquoc.net/ 11  小张,你这份计划书写得不错,就按照这个计划去做市场调查吧。下个月把 调查结果交上来。  如果你想做什么事情,那就勇敢地去做,不要担心结果,不要考虑会不会失 败。 o 结果 cũng có thể được sử dụng làm liên từ chỉ quan hệ nhân quả. Người ta dùng 结果 ở vế câu sau để diễn tả kết quả của tình huống được đề cập ở vế câu trước. Ví dụ:  我妻子想减肥,所以她每天早上都去骑马。结果马竟然在一个月之内瘦了二 十斤。  有些人爱说“差不多”。例如,每天的工作都是完成得差不多,结果,积累下 来,就变成差很多了。 5. 上 o Động từ上 diễn tả ý đạt đến hoặc đủ (số lượng hay mức độ nhất định), theo sau nó thường là tân ngữ chỉ số lượng. Ví dụ:  这个城市的地铁已经有上百年的 历史了。  每年有成千上万的高中毕业生参加艺术考试。  爱迪生就是在找了上千种材料后才找到了能点亮电灯的材料。 Ngữ pháp HSK 4 Phần 10 1. 不过 o 不过 có thể được dùng làm liên từ và được đặt ở đầu vế câu sau để chỉ sự chuyển ý, bổ sung và điều chỉnh ý của vế câu trước. Ví dụ:  我现在上有老,下有小。除了工作以外,家里还有母亲和儿子需要照顾。不 过现在我很幸福。  你再早来一会儿就好了,那辆车刚开走,你只能等下一辆了。不过也不用多 长时间,估计十几分钟就来了。 o 不过 cũng có thể được dùng làm phó từ với nghĩa là chỉ để nhấn mạnh số lượng hay phạm vi nhỏ. Ví dụ:  我们不过谈了点儿工作方面的问题,别的都没谈。  A:没有你的帮助,我们肯定不能按时完成任务,真是太谢谢你了。 B: 你太客气了,我不过是给了些建议,这一切都是你们辛苦努力的结果。 2. 确实 o Phó từ 确实 được dùng để khẳng định tính xác thực của một tình huống khách quan. Ví dụ:  爱情确实是结婚的重要原因,但仅有爱情是不够的。  A:好几年没见,你还是这么爱开玩笑,我哪儿有你说的那么年轻. https://tiengtrungquoc.net/ 12 o 阅读有许多好处,它能丰富你的知识,让你找到解决问题的办法;同时,它 还会丰富你的情感,使你的生活更精彩。  Danh từ 同时 chỉ các hành động xảy ra cùng lúc, thường được dùng trong cấu trúc “在… …(的)同时”. Ví dụ: o 李教授讲的这个故事让人觉得好笑的同时,又让人觉得有些难过。 o 在学习汉语的同时,我还了解了中国文化,认识了很多中国朋友。 Phần 12 1. 并且  Liên từ 并且 có thể được dùng để nối động từ, tính từ nhằm diễn tả vài hành động được thực hiện cùng lúc hoặc một số tính chất tồn tại cùng lúc. 并且 cũng được dùng để nối các câu và diễn tả ý hơn nữa. Ví dụ: o 他做事很认真,并且有丰富的经验,让他负责很合适。 o 这种植物开的花比普通的花大很多,并且特别漂亮。 o 这房子家具全,电视、空调、冰箱都很新,并且价格也便宜,真的很值得考 虑。 o 好,我再跟同事商量商量,希望能及时发现问题,并且准确地找到解决问题 的方法。 2. 再。。。也。。。  Cấu trúc 再。。。也。。。 thường được dùng trong câu đưa ra giả thuyết để chỉ sự nhượng bộ. mang nghĩa là cho dù,dù thế nào đi nữa; theo sau nó có thể là động từ, tính từ, câu...Ví dụ: o 事情已经发生了,你再后悔也无法改变,别伤心了。 o 用盐水来洗新衣服,这样穿得再久、洗的次数再多,衣服也不容易掉颜色。 o 如果我们有什么看法或者意见,不管别人再怎么不同意、不支持,也应该说 出来,让别人知道我们的想法和态度。 3. 对于  Giới từ 对于 cho biết đối tượng được đề cập đến trong tình huống nào đó hay qua thái độ của người nào đó. Cấu trúc "对于。。。" có thể được dùng ở trước hoặc sau chủ ngữ. Ví dụ: o 对于这件事,我跟大家的看法不同。 o 对于中国人来说,春节是一年之中最重要的节日,春节的时候人们会举行各 种各样的迎新年活动。 o 那您认为对于老师来说,什么是最难做到的? 4. 名量词重叠 Sự lặp lại danh từ/lượng từ https://tiengtrungquoc.net/ 15  Danh từ/lượng từ được lặp lại thường có dạng AA, có nghĩa là "mỗi". Cấu trúc này có thể được dùng làm chủ ngữ, định ngữ của chủ ngữ và trạng ngữ nhưng không được dùng làm tân ngữ và định ngữ của tân ngữ. o 人人都会使用语言,但是怎么用语言把话说好却是一门艺术。 o 白先生夭夭都去那家咖啡馆坐一会儿,因为他觉得,工作了一天,只有安静 的地方才能让他得到放松。 o 做好小事是完成大事的第一步,因此,仲件小事都应该被看成是一次学习的 机会。 5. 相反  Liên từ 相反 được dùng ở đầu hoặc giữa vế câu sau để chỉ sự chuyển ý hoặc diễn tả sự tăng tiến. Ví dụ: o 如果还是使用以前的办法,不但不能解决任何问题,相反,会使问题变得史 复杂。 o 使用正确的方法,我们做起事未能“事半功倍”. . ....相反,如果方 法不对,可能花五倍甚至十倍的时间都不能完成任务,结果变成了“事倍功 半”。  Tính từ 相反 diễn tả rằng hai mặt của sự vật đối lập hay mâu thuẫn với nhau, có thể làm vị ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Khi bổ nghĩa cho danh từ, theo sau nó phải có 的。Ví dụ: o 调查结果和他们想的几乎完全相反,他们不得不改变原未的计划。 o 我本来以为任务能顺利完成,没想到事情正好向相反的方向发展。 Phần 13 1.大概  大概 được dùng làm phó từ để chỉ sự phỏng đoán gần đúng về số lượng, thời gian hoặc chỉ sự suy đoán tình huống, cho biết khả năng xảy ra sự việc nào đó là rất cao. 大概 cũng có thể được dùng làm tính từ với nghĩa là không chính xác lắm, chung chung. Ví dụ: o 他 8 岁就开始上台演出,到现在大概唱了 60多年了,他对这门艺术的喜爱 从来没有改变过。 o 你的这个关于举办传统文化节活动的计划,我想校长大概会同意。 o 经过这段时间的学习,他的汉语水平提高了不少, 不但可以听懂一些较短 的句子,还可以进行简单的交流,现在即使不用翻译也能理解大概的意思了。 2. 偶尔  Phó từ 偶尔 chỉ tình huống xảy ra với tần suất rất thấp. Ví dụ: o 我常常跟着电视学唱京剧,然后一遍一遍地练习,偶尔跟中国人一起唱上几 句。 https://tiengtrungquoc.net/ 16 o 我们调查的近 7000名上班族中,有 64% 的人经常加痹, 28%偶尔加班,而 每次加班时间超过两小时的竟然有 59% 。 o 三叶草的叶子一般为三个,但偶尔也会出现四个叶子的,这种四个叶子的叫 “四叶草”,因为 j民少见,所以有川、说,找到这种“四叶草”的人会得到幸 福。 3. 由  Giới từ 由 cho biết người đảm nhận công việc nào đó. Ví dụ: o 按照规定,这件事情应该由王大夫负责。 o “幽默”这个句最早是由林语堂先生翻译过来的。 o 上次的春游活动你们办得非常有趣,大家都玩儿得很开心,这次活动继续由 你们负责,相信也一定会很成功。 4. 进行  Động từ 进行 có nghĩa là thực hiện hoạt động hay công việc nào đó. 进行 thường dùng trước động từ có 2 âm tiết diễn tả hành động mang tính chính thức, nghiêm túc. Thông thường, những động từ diễn tả hành động tạm thời hoặc liên quan đến cuộc sống hàng ngày không được dùng với 进行. Ví dụ: o 大家请注意,现在休息十五分钟,十点半会议继续进行。 o 有人在互联网上专门进行过调查,结果发现每六个中国人中就有一个使用筷 子的方法是错误的。 o 成功的语言学习者,在学习方面往往都是积极主动的,他们会主动与他人进 行交流,并且请别人帮助他们改错。 5. 随着  Giới từ 随着 chỉ một sự việc là điều kiện để một sự việc khác xảy ra. Theo sau 随着 thường là động từ hai âm tiết kèm từ bổ nghĩa. Ví dụ: o 随着社会的发展,京剧也在改变,以适应不同年龄观众的需要。 o 有些人喜欢为自己的生活做长远的计划。但是,随着年龄的增长,他们会发 现生活总是在不停地变化,生活往往不会按照我们的计划来进行。 o 最早的时候,茶只是被当作一种药,而不是饮料。后未,随着人们对茶的认 识的加深,慢慢开始把它当作解渴的饮料,这才慢慢有了中国的茶文化。 Phần 14 1. 够  Động từ 够 có nghĩa là đủ về số lượng. Ví dụ: o 客人来了,中国人一定要把家里最好吃的东西拿出来请客人吃,并且让客人 吃够、吃饱。 https://tiengtrungquoc.net/ 17 o 不过表扬也是一门艺术,表扬千万不要太多,过多的表扬可能会给孩子带来 压力。 o 我要等她生日那天再送给她这个礼物,你现在千万别告诉她。 o 每个人都应该记住这句话: “开车千万别喝酒,喝酒千万别开车。” 4. 来  Động từ 来 được đặt trước một động từ khác để diễn tả ý sắp thực hiện việc gì đó, thường được sử dụng trong văn nói. Nếu ta không dùng 来 thì nghĩa của câu vẫn không thay đổi. Ví dụ: o 这个沙发这么大,你们两个肯定抬不动,我来帮你们一起抬。 o 小王经验比较丰富,并且做事认真,这次就让他来负责吧。 o 有的孩子在得不到自己想要的东西的时候,会通过哭、扔东西或者故意敲打 来引起父母的注意。 5. 左右  Danh từ 左右 chỉ được dùng sau các từ chỉ số lượng để diễn tả ý nhiều hơn, hoặc hơi ít hơn một số lượng nào đó. Ví dụ: o 网上买的那本书估计三天左右就能到,你收到了记得给我打个电话说一声。 o 这儿不能停车,前方 500 米左右有个免费停车场,您可以把车停到那儿。 o 七岁左右的儿童普遍好动,坐不住,所以老师在教这个年龄段的孩子时,一 定要想办法引起他们的兴趣。 Phần 16 1. 可  Phó từ 可 được dùng để nhấn mạnh, 可 cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi để làm cho ngữ khí trở nên mạnh hơn. Ví dụ: o 这可是个大问题,我也不太清楚。 o 下个星期就要去使馆办签证了,这可怎么办? o 我办了一张那个理发店的会员卡,理发可节约了不少钱。 2. 恐怕  Động từ 恐怕 có nghĩa là lo lắng. Ví dụ: o 我的工作经验还比较少,那份工作我恐怕完成不了。 o 这几个动作我恐怕做得不标准,所以比赛前要多多练习。  Động từ 恐怕 diễn tả ý phỏng đoán và có phần lo lắng. Ví dụ: o 这个会议室的座位恐怕不够,还是换到旁边那个大的吧。 o 有些事情如果你一定要找一个正确答案,恐怕会让简单的生活变得复杂。  Phó từ 恐怕 cũng được dùng để chỉ sự phỏng đoán hay suy đoán với nghĩa là "có lẽ, có thể". Ví dụ: https://tiengtrungquoc.net/ 20 o 听完我的回答,恐怕你已经知道我的答案了吧。 o 京剧演出 7点就开始了,现在恐怕已经结束了。 3. 到底  Động từ 到底 có nghĩa là đến cùng. Ví dụ: o 今天我一定陪你逛街逛到底,保证让你买到合适的衣服。 o 要是你觉得情人节只送巧克力还不够浪漫,那就再带她看《将爱情进行到 底》这个爱情电影吧。  Phó từ 到底 được dùng trong câu hỏi hoặc câu có đại từ nghi vấn để diễn tả ý tìm tòi, xem xét thêm nữa. 到底 không được dùng trong câu hỏi yêu cầu cho biết có/không (đúng/sai) có từ 吗. Ví dụ: o 你不是已经买好火车票了吗?你到底怎么打算的呀? o 我给他打了好几次电话了,可是一直没人接,也不知道他到底是怎么回事。  Khi được dùng trong câu hỏi hoặc câu có đại từ nghi vấn, 到底 chỉ có thể được đặt trước chủ ngữ nếu chủ ngữ là đại từ nghi vấn. o 到底谁去参加比赛,大家还没决定。 o 每个人都希望自己健康,那么到底什么是健康呢? 不同的人有不同的理解。 4. 拿。。。来说  Trong cấu trúc trên, 拿 là giới từ, được dùng để đưa ra sự vật hay tình huống được nói rõ. Ví dụ: o 这次招聘很多人符合公司的要求,拿他来说,他不仅专业符合职业要求,而 且还有工作经验。 o 如果一个汉字中有“氵”这个部分,说明这个字的意思很可能和水有关系,拿 “河、流、洗、汁”这几个字来说,它们都跟水有关。 o 所以不要把什么事情都推到“明天”,一切从现在做起。就拿学汉语来说吧, 首先要注意课前预习,找出第二天要学习的重点... 5. 敢  Động từ năng nguyện 敢 được dùng trước các động từ để diễn tả ý tự tin làm việc gì. Ví dụ: o 我们应该把那些敢说真话的人当成“镜子”,这样才能及时发现自己的缺点。 o 小时候我总喜欢躺在床上看书,结果眼睛越来越不好,所以从那儿以后我就 不敢再躺着看书了。 o 如果你敢诚实地说出自己对哪方面不了解,并不说明自己比别人差,相反, 这样做更能得到别人的尊重。 Phần 17 1.倒 https://tiengtrungquoc.net/ 21  Động từ 倒 có nghĩa là đổ/rót thứ gì ra khỏi vật chứa. Ví dụ: o 麻烦你给我倒杯咖啡吧,因死我了。 o 你怎么咳嗽得这么厉害?我给你倒杯水吧。  Phó từ 倒 diễn tả ý trái ngược với dự đoán, hàm chứa ngữ khí trách móc hoặc chỉ sự nhượng bộ. Đôi lúc người ta dùng 倒是 thay vì 倒. Ví dụ: o 我以为坐出租车会快些,没想到倒比骑车还慢。(跟意料相反) o 你说得倒是容易,做起未可就难了! (责怪语气) o 去长城倒是一个好主意,就是太远了。(让步) 2. 干  Động từ 干 (gàn) (làm) diễn tả ý dấn thân vào sự nghiệp, công việc hay hoạt động nào đó. Ví dụ: o 每次你让它干什么,它就像能听懂你的话一样去做。 o A:你这篇报道写得很好,以后要继续努力。 B:谢谢您,我一定会好好儿干的。 o 干工作的时候一定要认真、仔细,要注意到计划上的每一个地方,否则就很 容易出问题。  Lưu ý: Khi đọc là gān, 干 là tính từ, có nghĩa là khô. 干(儿) (gānr) là danh từ, có nghĩa là thực phẩm khô. Ví dụ: o A:妈,帮我拿条毛巾,外面雨真大啊! B: 又忘记带伞了吧?头发都湿了,先把头发擦干,别感冒了。 o A:这牛肉干味道真不错,在哪儿买的? B:不是我买的,是我男朋友从老家寄过来的。 3. 趟  Lượng từ 趟 chỉ số lần đi lại. Ví dụ: o 上个月我去了趟北京动物园,那里约有 500 多种动物。 o 我要出趟差,你能帮我照顾一下我的小狗吗? o A:马上就要放暑假了,你有什么安排吗? B:我打算先回一趟家,看看我奶奶,然后回学校准备研究生考试。 4. 为了。。。而。。。  Trong cấu trúc "为了... 而...", vế câu trước chỉ mục đích của hành động hay hoạt động trong vế câu sau. Theo sau 为了 là từ hoặc cụm từ. Ví dụ: o 植物会为了阳光、空气和水而竞争。 o 北风与南风为了比谁更有能力而吵了起来。它们决定,谁能把人们身上的大 衣脱掉,谁就赢了 o 自然界中,不少动物和植物为了保护自己而改变身体的颜色或样子,使自己 成为周围环境的一部分。 5. 仍然 https://tiengtrungquoc.net/ 22  Động từ 出来 có thể được dùng sau động từ khác để làm bổ ngữ chỉ phương hướng, diễn tả hành động/hoạt động nào đó làm cho sự vật thay đổi trạng thái từ không tồn tại sang hiện hữu, từ bị che khuất sang lộ rõ. Ví dụ: o 有的人心里有什么看法或意见,嘴上就会直接说出来。 o 你要的那篇文章我已经翻译出来了,你方便的时候就来取吧。 o 刚才我在旁边看到你跳中国舞了,没看出来你跳得这么好! 4. 总的来说  总的来说 thường được dùng làm thành phần xen kẽ để diễn tả rằng người nào đó đưa ra nhận xét dựa trên tổng thể hay các tình huống chủ yếu. Ví dụ: o 广告上说房子交通方便,周围很安静,厨房很大。总的来说,这套房子他很 满意,于是他就记下了房东的手机号码。 o 这个公司的工资虽然不算很高,但是奖全很多,所以总的来说收入还不错。 o 很多人问去丽江旅游怎么样,总的来说,丽江景色不错,那里的人也很热情, 去那里旅游是个不错的选择。 5. 在于  Động từ 在于 thường được dùng trong văn viết để chỉ bản chất của sự vật, có nghĩa là ở chỗ, chính là. Chủ ngữ của 在于 thường là cụm danh từ; ta phải dùng danh từ, động từ hay câu ngắn sau 在于 để làm tân ngữ của hành động này. Ví dụ: o 人们常说“生命在于运动”,所以很多人一到周末就会到体育馆打几场球。 o 选择职业的关键在于兴趣,当你喜欢做一件事情的时候,你会带着热情去工 作,就不会感到累,更不会觉得有太大的压力。 o 没有人能一生都顺顺利利、没有失败。区别在于有的人能接受失败,找到失 败的原因并继续努力;而有的人却在失败面前停下了脚步。 Phần 20 1. 动词着动词着  Trong cấu trúc "Động từ + 着 + động từ được lặp lại + 着", động từ thường chỉ có một âm tiết. Người ta thường sử dụng một động từ khác sau cấu trúc này để chỉ hành động khác xảy ra khi hành động được đề cập phía trước đang tiếp diễn.  Ví dụ: o 好,那我就放心了,别 开着开着没油了。 o 她讲着讲着自己就先笑了,而大家却不明白她到底为什么笑。 o 晚上躺在草地上看星星的感觉非常棒,有时候躺着躺着就安静地睡着了。 2. 一。。。就。。。  Cấu trúc "一 ....就..." (vừa... thì/đã...) có thể được dùng để chỉ hai sự việc xảy ra nối tiếp nhau. Chủ ngữ của 2 sự việc này có thể giống hoặc không giống nhau. Ví dụ: o 100年前,塑料一出现就受到人们的普遍欢迎。 https://tiengtrungquoc.net/ 25 o 等女儿一回来我就告诉她这个好消息。  Cấu trúc "一 ....就..." còn mang nghĩa là hễ...thì/là...Theo sau là điều kiện, theo sau là tình huống sẽ xảy ra trong điều kiện đó. Chủ ngữ của hai thành phần này có thể giống hoặc khác nhau. Ví dụ: o 儿子小时候一说话就脸红,回答老师问题的时候声音也很小,我当时很为他 担心。 o 父母必须让孩子从小就知道,不是所有的东西一哭就能得到。 o 妈妈一进房间,他就把手机装了起来。 3. 究竟  Phó từ 究竟 được dùng trong câu hỏi hay câu có đại từ nghi vấn để chỉ sự truy vấn và làm mạnh thêm ngữ khí nghi vấn. o 究竟哪个季节去丽江旅游比较好呢? o 随着科学技术的发展,很多问题已经得到解决。但有些问题我们仍然无法回 答,例如,生命究竟从哪里来? o 学习时,不仅要知道答案是什么,还要弄清楚答案究竟是怎么得来的,只有 这样,才能把问题真正弄懂。 4. 起来  Động từ 起来 có thể được dùng sau động từ khác để làm bổ ngữ chỉ phương hướng, diễn tả hướng của hành động là từ dưới lên trên. 起来 cũng có thể có nghĩa mở rộng là diễn tả hành động bắt đầu và tiếp diễn hoặc cho biết người nói đánh giá người/sự vật từ phương diện nào đó. Ví dụ: o 你先把桌子上的东西拿起来,我擦完之后你再放下来。 o 邻居小王最近一定遇到了很多开心的事,你听,他又唱起来了。 o 比如你跟上海人对话时,会发现上海话听起来就像外语一样。 5. 动词+起  Cấu trúc "Động từ + 起" chỉ hành động liên quan đến sự vật nào đó; thường thì động từ này nằm trong số ít động từ có tân ngữ đi kèm như: 说, 谈, 讲, 问, 提, 聊, 回忆...Theo sau cấu trúc trên thường là danh từ. Ví dụ: o 说起吃的东西,给我印象最深的是湖南菜。 o 聊起那场网球比赛,他们俩就兴奋得停不下来了。 o 要是有人问起那件事,你就告诉他你还没接到通知,也不清楚怎么回事。 https://tiengtrungquoc.net/ 26
Docsity logo



Copyright © 2024 Ladybird Srl - Via Leonardo da Vinci 16, 10126, Torino, Italy - VAT 10816460017 - All rights reserved