Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

tong hop tu vung tieng anh, Exercises of English Literature

Tong hop cac tu vung tieng anh hay gap

Typology: Exercises

2019/2020

Uploaded on 07/16/2023

trang-le-42
trang-le-42 🇻🇳

1 document

1 / 44

Toggle sidebar

Related documents


Partial preview of the text

Download tong hop tu vung tieng anh and more Exercises English Literature in PDF only on Docsity! Từ Phiên âm Dịch nghĩa A – able (adj) /ˈeibəl/ có năng lực, có tài – abandon (v) /əˈbæn.dən/ bỏ, từ bỏ – about (adv) /əˈbaʊt/ khoảng, về – above (adv) /əˈbʌv/ ở trên, lên trên – act (n, v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử – add (v) /æd/ cộng, thêm vào – afraid (adj) /əˈfreɪd/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ – after (adv) /ˈɑːf.tər/ sau, đằng sau, sau khi – again (adv) /əˈɡen/ lại, nữa, lần nữa – against (prep) /əˈɡenst/ chống lại, phản đối – age (n) /eɪdʒ/ tuổi – ago (adv) /əˈɡəʊ/ trước đây – agree (v) /əˈɡriː/ đồng ý, tán thành – air (n) /eər/ không khí, bầu không khí, không gian – all (det, pron, adv) /ɔːl/ tất cả – allow (v)/əˈlaʊ/ cho phép, để cho – also (adv) /ˈɔːl.səʊ/ cũng, cũng vậy, cũng thế – always (adv) /ˈɔːl.weɪz/ luôn luôn – among (prep)/əˈmʌŋ/ giữa, ở giữa – an /æn/ (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu – and (conj) /ænd/ và – anger (n) /ˈæŋ.ɡər/ sự tức giận, sự giận dữ – animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật – answer (n, v) /ˈɑːn.sər/ sự trả lời; trả lời – any (det, pron, adv) /ˈen.i/ một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào – appear (v) /əˈpɪər/ xuất hiện, hiện ra, trình diện – apple (n) /ˈæp.əl/ quả táo – are/ɑːr/ chúng tôi – area (n) /ˈeə.ri.ə/ diện tích, bề mặt – arm (n, v) /ɑːm/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) – arrange (v) /əˈreɪndʒ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn – arrive (v (+at in)) /əˈraɪv/ đến, tới nơi – art (n) /ɑːt/ nghệ thuật, mỹ thuật – as (prep, adv, conj) /æz/ như (as you know…) – ask (v) /ɑːsk/ hỏi – at (prep) /æt/ ở tại (chỉ vị trí) – atom (n)/ˈæt.əm/ nguyên tử B – baby (n) /ˈbeɪ.bi/ đứa bé mới sinh; trẻ thơ – back (n, adj, adv, v) /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại – bad (adj) /bæd/ xấu, tồi – ball (n) /bɔːl/quả bóng – band (n)/bænd/ băng, đai, nẹp – bank (n) /bæŋk/ bờ (sông…), đê – bar (n) /bɑːr/ quán bán rượu – base (n, v) /beɪs/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì – basic (adj) /ˈbeɪ.sɪk/ cơ bản, cơ sở – buy (v) /baɪ/ mua – by (prep, adv) /baɪ/ bởi, bằng C – call (v, n) /kɔːl/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi – came (v) /keɪm/ khung chì (để) lắp kinh (cửa) – camp (n, v) /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại – can (modal v, n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng – capital (n, adj) /ˈkæp.ɪ.təl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản – captain (n) /ˈkæp.tɪn/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh – car (n) /kɑːr/ xe hơi – card (n) /kɑːd/ thẻ, thiếp – care (n, v) /keər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc – carry (v)/ˈkær.i/ mang, vác, khuân chở – case (n) /keɪs/ vỏ, ngăn, túi – cat (n) /kæt/ con mèo – catch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy – caught (v) /kɔːt/sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp – cause (n, v) /kɔːz/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên – cell (n) /sel/ ô, ngăn – cent (n) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la) – center (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)/ˈsen.tər/ (như) centre – century (n) /ˈsen.tʃər.i/ thế kỷ – certain (adj, pron) /ˈsɜː.tən/ chắc chắn – chair (n)/tʃeər/ ghế – chance (n) /tʃɑ:ns/ sự may mắn – change (v, n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi – character (n) /ˈkær.ək.tər/ tính cách, đặc tính, nhân vật – charge (n, v) /tʃɑːdʒ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc – chart (n, v) /tʃɑːt/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ – check (v, n) /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra – chick (n)/tʃɪk/ gà con; chim con – chief (adj, n) /tʃiːf/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp – child (n) /tʃaɪld/ đứa bé, đứa trẻ – children (n) /ˈtʃɪl.drən/ đứa bé, đứa trẻ – choose (v) /tʃuːz/ chọn, lựa chọn – chord /kɔːd/ (thơ ca) dây (đàn hạc) – circle (n) /ˈsɜː.kəl/ đường tròn, hình tròn – city (n) /ˈsɪt.i/ thành phố – claim (v, n) /kleɪm/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu – class (n) /klɑːs/ lớp học – clean (adj, v) /kliːn/ sạch, sạch sẽ – clear (adj, v) /klɪər/ lau chùi, quét dọn – climb (v) /klaɪm/ leo, trèo – clock (n)/klɒk/ đồng hồ – close (adj, v) /kləʊz/ đóng kín, chật chội, che đậy, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt – clothe /kləʊð/ mặc quần áo cho – cloud (n) /klaʊd/ mây, đám mây – coast (n) /kəʊst/ sự lao dốc; bờ biển – coat (n) /kəʊt/ áo choàng – cold (adj, n) /kəʊld/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt – collect (v) /kəˈlekt/ sưu tập, tập trung lại – colony (n) /ˈkɒl.ə.ni/ thuộc địa – color (n) /ˈkʌl.ər/ (như) colour – column (n) /ˈkɒl.əm/ cột, mục (báo) – come (v) /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới – common (adj) /ˈkɒm.ən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến – company (n) /ˈkʌm.pə.ni/ công ty – compare (v) /kəmˈpeər/ so sánh, đối chiếu – complete (adj, v) /kəmˈpliːt/hoàn thành, xong – condition (n) /kənˈdɪʃ.ən/ điều kiện, tình cảnh, tình thế – connect (v) /kəˈnekt/ kết nối, nối – consider (v) /kənˈsɪd.ər/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến – consonant /ˈkɒn.sə.nənt/ (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương – contain (v) /kənˈteɪn/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm – continent (n) /ˈkɒn.tɪ.nənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ) – continue (v) /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục, làm tiếp – control (n, v) /kənˈtrəʊl/sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy – cook (v, n) /kʊk/nấu ăn, người nấu ăn – cool (adj, v) /kuːl/mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát – difficult (adj) /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ khó, khó khăn, gay go – direct (adj, v) /daɪˈrekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển – discuss (v) /dɪˈskʌs/ thảo luận, tranh luận – distant /ˈdɪs.tənt/ xa, cách, xa cách – divide (v) /dɪˈvaɪd/ chia, chia ra, phân ra – division (n) /dɪˈvɪʒ.ən/sự chia, sự phân chia, sự phân loại – do (v) /də/ /du/ /duː/ làm, làm – doctor (n) /ˈdɒk.tər/ Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ – does (v) /dʌz/hươu cái, hoãng cái; nai cái – dog (n) /dɒɡ/ chó – dollar (n) /ˈdɒl.ər/ đô la Mỹ – done /dʌn/xong, hoàn thành, đã thực hiện – door (n) /dɔːr/ cửa, cửa ra vào – double (adj, det, adv, v)/ˈdʌb.əl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi – down (adv, prep) /daʊn/ xuống – draw (v) /drɔː/ vẽ, kéo – dream (n, v) /driːm/ giấc mơ, mơ – dress (n, v) /dres/ Váy liền thân – drink (n, v) /drɪŋk/ đồ uống; uống – drive (v, n) /draɪv/ lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển – drop (v, n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…); – dry (adj, v) /draɪ/ khô, cạn; làm khô, sấy khô – duck (n) /dʌk/con vịt, vịt cái – during (prep) /ˈdʒʊə.rɪŋ/trong lúc, trong thời gian E – each (det, pron) /iːtʃ/ mỗi – ear (n) /ɪər/ tai – early (adj, adv) /ˈɜː.li/ sớm – earth (n) /ɜːθ/ đất, trái đất – ease (n, v) /iːz/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu – east (n, adj, adv) /iːst/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông – eat (v) /iːt/ ăn – edge (n)/edʒ/lưỡi, cạnh sắc – effect (n) /ɪˈfekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả – egg (n) /eɡ/ trứng – eight /eɪt/ tám – either (det, pron, adv) /ˈaɪ.ðər/ mỗi, một; cũng phải thế – electric (adj) /iˈlek.trɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện – element (n) /ˈel.ɪ.mənt/ yếu tố, nguyên tố – else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không – end (n, v) /end/giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt – enemy (n) /ˈen.ə.mi/ kẻ thù, quân địch – energy (n) /ˈen.ə.dʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực – engine (n) /ˈen.dʒɪn/ máy, động cơ – enough (det, pron, adv) /ɪˈnʌf/ đủ – enter (v) /ˈen.tər/ đi vào, gia nhập – equal (adj, n, v) /ˈiː.kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang – equate /ɪˈkweɪt/ làm cân bằng, san bằng – especially (adv) /ɪˈspeʃ.əl.i/ đặc biệt là, nhất là – even (adv, adj) /ˈiː.vən/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng – evening (n) /ˈiːv.nɪŋ/ buổi chiều, tối – event (n) /ɪˈvent/ sự việc, sự kiện – ever (adv) /ˈev.ər/ từng, từ trước tới giờ – every (det) /ˈev.ri/ mỗi, mọi – exact (adj) /ɪɡˈzækt/ chính xác, đúng – example (n) /ɪɡˈzɑːm.pəl/ thí dụ, ví dụ – except (prep, conj) /ɪkˈsept/ trừ ra, không kể; trừ phi – excite (v) /ɪkˈsaɪt/ kích thích, kích động – exercise (n, v) /ˈek.sə.saɪz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện – expect (v) /ɪkˈspekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước – experience (n, v) /ɪkˈspɪə.ri.əns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi – experiment (n, v) /ɪkˈsper.ɪ.mənt/cuộc thí nghiệm; thí nghiệm – eye (n) /aɪ/ mắt F – face (n, v) /feɪs/mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt – fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiện – fair (adj)/feər/ hợp lý, công bằng; thuận lợi – fall (v, n) /fɔːl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã – family (n, adj) /ˈfæm.əl.i/gia đình, thuộc gia đình – famous (adj) /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng – far (adv, adj) /fɑːr/ xa – from (prep) /frɒm/ từ – front (n, adj) /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước – fruit (n) /fruːt/ quả, trái cây – full (adj) /fʊl/ đầy, đầy đủ – fun (n, adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước G – game (n) /ɡeɪm/ trò chơi – garden (n) /ˈɡɑː.dən/ vườn – gas (n) /ɡæs/ khí, hơi đốt – gather (v) /ˈɡæð.ər/ tập hợp; hái, lượm, thu thập – gave (v) /ɡeɪv/ cho, biếu, tặng, ban – general (adj) /ˈdʒen.ər.əl/ chung, chung chung; tổng – gentle (adj) /ˈdʒen.təl/hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng – get (v) /ɡet/ được, có được – girl (n) /ɡɜːl/con gái – give (v) /ɡɪv/ cho, biếu, tặng – glad (adj) /ɡlæd/ vui lòng, sung sướng – glass (n)/ɡlɑːs/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly – go (v) /ɡəʊ/đi – gold (n, adj) /ɡəʊld/ vàng; bằng vàng – gone /ɡɒn/ đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua – good (adj, n) /ɡʊd/tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện – got (v) /ɡɒt/ có – govern (v) /ˈɡʌv.ən/ cầm quyền, cai trị – grand (adj) /ɡrænd/ rộng lớn, vĩ đại – grass (n) /ɡrɑːs/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ – gray (adj, v, n) /ɡreɪ/ xám, hoa râm (tóc) – great (adj) /ɡreɪt/ to, lớn, vĩ đại – green (adj, n)/ɡriːn/ xanh lá cây – grew (v) /ɡruː/ mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở – ground (n) /ɡraʊnd/ mặt đất, đất, bãi đất – group (n) /ɡruːp/ nhóm – grow (v) /ɡrəʊ/ mọc, mọc lên – guess (v, n) /ɡes/đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng – guide (n, v) /ɡaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường – gun (n) /ɡʌn/súng H – had (v) /hæd/ có – hair (n) /heər/ tóc – half (n, det, pron, adv) /hɑːf/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa – hand (n, v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho – happen (v) /ˈhæp.ən/ xảy ra, xảy đến – happy (adj) /ˈhæp.i/ vui sướng, hạnh phúc – hard (adj, adv) /hɑːd/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực – has /hæz/ có – hat (n) /hæt/ cái mũ – have (v, auxiliary v) /hæv/ có – he (pron) /hiː/ nó, anh ấy, ông ấy – head (n, v) /hed/cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu – hear (v) /hɪər/ nghe – heard (v) /hə:d/ nghe – heart (n) /hɑːt/ tim, trái tim – heat (n, v) /hiːt/ hơi nóng, sức nóng – heavy (adj) /ˈhev.i/ nặng, nặng nề – held (v) /held/ khoang (của tàu thuỷ) – help (v, n) /help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ – her (pron, det) /hɜːr/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy – here (adv) /hɪər/ đây, ở đây – high (adj, adv) /hɪər/ cao, ở mức độ cao – hill (n) /hɪl/ đồi – him (pron) /hɪm/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy – his (det, pron) /hɪz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy – history (n) /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử, sử học – hit (v, n)/hɪt/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm – hold (v, n) /həʊld/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ – hole (n) /həʊl/ lỗ, lỗ trống; hang – home (n, adv) /həʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình – hope (v, n) /həʊp/ hy vọng; nguồn hy vọng – horse (n) /hɔːs/ ngựa – hot (adj)/hɒt/ nóng, nóng bức – hour (n) /aʊər/ giờ – house (n) /haʊs/ nhà, căn nhà, toàn nhà – how (adv) /haʊ/thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao – huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ – law (n) /lɔː/ luật – lay (v) /leɪ/ xếp, đặt, bố trí – lead (v, n) /liːd/ lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn – learn (v)/lɜːn/học, nghiên cứu – least (det, pron, adv) /liːst/tối thiểu; ít nhất – leave (v) /liːv/ bỏ đi, rời đi, để lại – led (v) /led/ lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn – left (adj, adv, n) /left/ bên trái; về phía trái – leg (n) /leɡ/ chân (người, thú, bàn…) – length (n) /leŋθ/ chiều dài, độ dài – less (det, pron, adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn – let (v) /let/ cho phép, để cho – letter (n) /ˈlet.ər/ thư; chữ cái, mẫu tự – level (n, adj) /ˈlev.əl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng – lie (v, n) /laɪ/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá – life (n) /laɪf/ đời, sự sống – lift (v, n)/lɪft/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên – light (n, adj, v) /laɪt/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng – like (prep, v, conj) /laɪk/giống như; thích; như – line (n) /laɪn/ dây, đường, tuyến – liquid (n, adj) /ˈlɪk.wɪd/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững – list (n, v) /lɪst/ danh sách; ghi vào danh sách – listen (v) /ˈlɪs.ən/ nghe, lắng nghe – little (adj, det, pron, adv) /ˈlɪt.əl/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút – live (v) /lɪv/ sống – locate (v) /ləʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị – log /lɒɡ/ khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ – lone /ləʊn/ (thơ ca) hiu quạnh – long (adj, adv) /lɒŋ/ dài, xa; lâu – look (v, n) /lʊk/ nhìn; cái nhìn – lost (adj) /lɒst/thua, mất – lot (n) /lɒt/ thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm – loud (adj, adv) /laʊd/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói) – love (adj) /lʌv/ Yêu – low (adj, adv)/ləʊ/ thấp, bé, lùn M – machine (n) /məˈʃiːn/ máy, máy móc – made (v) /meɪd/ làm, hoàn thành, thực hiện – magnet (n) /ˈmæɡ.nət/ nam châm – main (adj) /meɪn/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất – major (adj) /ˈmeɪ.dʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu – make (v, n) /meɪk/ làm, chế tạo; sự chế tạo – man (n) /mæn/ con người; đàn ông – many (det, pron) /ˈmen.i/ nhiều – map (n) /mæp/ bản đồ – mark (n, v) /mɑːk/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu – market (n) /ˈmɑː.kɪt/ chợ, thị trường; – mass (n, adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng – master (n.) /ˈmɑː.stər/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ – match (n, v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được – material (n, adj) /məˈtɪə.ri.əl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình – matter (n, v) /ˈmæt.ər/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng – may (n) /meɪ/ tháng 5 – me (pron) /miː/ tôi, tao, tớ – mean (v) /miːn/ nghĩa, có nghĩa là – meant /ment/ khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung – measure (v, n) /ˈmeʒ.ər/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường; – meat (n) /miːt/, thịt – meet (v)/miːt/ gặp, gặp gỡ – melody /ˈmel.ə.di/ giai điệu – men (n) /men/ Những người đàn ông – metal (n) /ˈmet.əl/ kim loại – method (n) /ˈmeθ.əd/ phương pháp, cách thức – middle (n, adj) /ˈmɪd.l/̩ giữa, ở giữa – might (modal v) /maɪt/ có thể, có lẽ – mile (n) /maɪl/ dặm (đo lường) – milk (n) /mɪlk/ sữa – nothing (pron) /ˈnʌθ.ɪŋ/ không gì, không cái gì – notice (n, v) /ˈnəʊ.tɪs/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết – noun (ngôn ngữ học) /naʊn/ danh từ – now (adv) /naʊ/bây giờ, hiện giờ, hiện nay – number (n) /ˈnʌm.bər/số -numeral (thuộc) /ˈnjuː.mə.rəl/ số O – object (n, v) /ˈɒb.dʒɪkt/vật, vật thể; phản đối, chống lại – observe (v) /əbˈzɜːv/ quan sát, theo dõi – occur (v) /əˈkɜːr/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện – ocean (n) /ˈəʊ.ʃən/ đại dương – of (prep) /əv/ của – off (adv, prep) /ɒf/ tắt; khỏi, cách, rời – offer (v, n) /ˈɒf.ər/ biếu, tặng, cho; sự trả giá – office (n) /ˈɒf.ɪs/ cơ quan, văn phòng, bộ – often (adv) /ˈɒf.ən/ thường, hay, luôn – oh (exclamation) /əʊ/ chao, ôi chao, chà, này.. – oil (n) /ɔɪl/ dầu – old (adj) /əʊld/ già – on (prep, adv) /ɒn/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn – once (adv, conj) /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi – one (number, det, pron) /wʌn/ một; một người, một vật nào đó – only (adj, adv) /ˈəʊn.li/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới – open (adj, v) /ˈəʊ.pən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc – operate (v) /ˈɒp.ər.eɪt/ hoạt động, điều khiển – opposite (adj, adv, n, prep) /ˈɒp.ə.zɪt/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược – or /ɔːr/ vàng (ở huy hiệu) – order (n, v) /ˈɔː.dər/ thứ, bậc; ra lệnh – organ (n) /ˈɔː.ɡən/ đàn óoc gan – original (adj, n) /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản – other (adj, pron) /ˈʌð.ər/ khác – our (det) /aʊər/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình – out (adv) /aʊt/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài – over (adv, prep) /ˈəʊ.vər/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên – own (adj, pron, v) /əʊn/của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận – oxygen (hoá học) /ˈɒk.sɪ.dʒən/ Oxy P – page (n (abbr p)) /peɪdʒ/ trang (sách) – paint (n, v) /peɪnt/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn – pair (n) /peər/ đôi, cặp – paper (n) /ˈpeɪ.pər/ giấy – paragraph (n) /ˈpær.ə.ɡrɑːf/ đoạn văn – parent (n) /ˈpeə.rənt/ cha, mẹ – part (n) /pɑːt/ phần, bộ phận – particular (adj) /pəˈtɪk.jʊ.lər/ riêng biệt, cá biệt – party (n) /ˈpɑː.ti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng – pass (v) /pɑːs/ qua, vượt qua, ngang qua – past (adj, n, prep, adv) /pɑːst/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua – path (n) /pɑːθ/ đường mòn; hướng đi – pattern (n) /ˈpæt.ən/ mẫu, khuôn mẫu – pay (v, n) /peɪ/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương – people (n) /ˈpiː.pl/̩ dân tộc, dòng giống; người – perhaps (adv) /pəˈhæps/ có thể, có lẽ – period (n) /ˈpɪə.ri.əd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại – person (n) /ˈpɜː.sən/ con người, người – phrase (n) /freɪz/ câu; thành ngữ, cụm từ – pick (v) /pɪk/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ) – picture (n) /ˈpɪk.tʃər/ bức vẽ, bức họa – piece (n) /piːs/mảnh, mẩu; đồng tiền – pitch (n)/pɪtʃ/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín – place (n, v) /pleɪs/ nơi, địa điểm; quảng trường – plain (adj) /pleɪn/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác – plan (n, v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến – plane (n) /pleɪn/ mặt phẳng, mặt bằng – planet (n) /ˈplæn.ɪt/ hành tinh – plant (n, v) /plɑːnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo – play (v, n) /pleɪ/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu – please (v) /pliːz/ làm vui lòng, vừa lòng, mong… vui lòng, xin mời – plural (ngôn ngữ học) /ˈplʊə.rəl/ ở số nhiều, (thuộc) số nhiều – poem (n) /ˈpəʊ.ɪm/ bài thơ – reach (v) /riːtʃ/ đến, đi đến, tới – read (v) /riːd/ đọc – ready (adj) /ˈred.i/ sẵn sàng – real (adj) /rɪəl/ thực, thực tế, có thật – reason (n) /ˈriː.zən/ lý do, lý lẽ – receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận, lĩnh, thu – record (n, v) /rɪˈkɔːd/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép – red (adj, n) /red/ đỏ; màu đỏ – region (n) /ˈriː.dʒən/ vùng, miền – remember (v) /rɪˈmem.bər/ nhớ, nhớ lại – repeat (v) /rɪˈpiːt/ nhắc lại, lặp lại – reply (n, v) /rɪˈplaɪ/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm – represent (v) /ˌrep.rɪˈzent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt – require (v) /rɪˈkwaɪər/đòi hỏi, yêu cầu, quy định – rest (n, v) /rest/ sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi – result (n, v) /rɪˈzʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là… – rich (adj) /rɪtʃ/ giàu, giàu có – ride (v, n) /raɪd/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi – right (adj, adv, n) /raɪt/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải – ring (n, v) /rɪŋ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai – rise (n, v) /raɪz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt – river (n) /ˈrɪv.ər/ sông – road (n) /rəʊd/ con đường, đường phố – rock (n) /rɒk/ đá – roll (n, v) /rəʊl/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn – room (n) /ruːm/ phòng, buồng – root (n) /ruːt/gốc, rễ – rope (n) /rəʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi – rose (n) /rəʊz/ hoa hồng; cây hoa hồng – round (adj, adv, prep, n) /raʊnd/ tròn, vòng quanh, xung quanh – row (n) /rəʊ/ hàng, dây – rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán – rule (n, v) /ruːl/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển – run (v, n) /rʌn/ chạy; sự chạy S – safe (adj) /seɪf/an toàn, chắc chắn, đáng tin – said (v) /sed/nói – sail (v, n) /seɪl/đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm – salt (n) /sɒlt/muối – same (adj, pron) /seɪm/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó – sand (n) /sænd/ cát – sat (v) /sæt/ngồi – save (v) /seɪv/ cứu, lưu – saw (v) /sɔː/ nhìn – say (v) /seɪ/ nói – scale (n)/skeɪl/ vảy (cá..) – school (n) /skuːl/ Trường học – science (n) /saɪəns/ khoa học, khoa học tự nhiên – score (n, v) /skɔːr/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm – sea (n) /siː/ biển – search (n, v) /sɜːtʃ/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra – season (n) /ˈsiː.zən/ mùa – seat (n) /siːt/ ghế, chỗ ngồi – second (det, adv, n) /ˈsek.ənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì – section (n) /ˈsek.ʃən/ mục, phần – see (v) /siː/ nhìn, nhìn thấy, quan sát – seed (n) /siːd/hạt, hạt giống – seem /siːm/ có vẻ như, dường như, coi bộ – segment (n) /ˈseɡ.mənt/ đoạn, khúc, đốt, miếng; – select (v) /sɪˈlekt/ chọn lựa, chọn lọc – self (n) /self/bản thân mình – sell (v) /sel/ bán – send (v) /send/ gửi, phái đi – sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác – sent (v) /sent/ gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) – sentence (n) /ˈsen.təns/ câu – separate (adj, v) /ˈsep.ər.ət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay – serve (v) /sɜːv/ phục vụ, phụng sự – set (n, v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí – soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn – soldier (n) /ˈsəʊl.dʒər/ lính, quân nhân – solution (n) /səˈluː.ʃən/ sự giải quyết, giải pháp – solve (v)/sɒlv/ giải, giải thích, giải quyết – some (det, pron) /sʌm, səm/ một it, một vài – son (n) /sʌn/ con trai – song (n) /sɒŋ/bài hát – soon (adv) /suːn/ sớm, chẳng bao lâu nữa – sound (n, v) /saʊnd/ âm thanh; nghe – south (n, adj, adv) /saʊθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam – space (n) /speɪs/ khoảng trống, khoảng cách – speak (v) /spiːk/ nói – special (adj) /ˈspeʃ.əl/ đặc biệt, riêng biệt – speech (n) /spiːtʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói – speed (n) /spiːd/ tốc độ, vận tốc – spell (v, n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê – spend (v) /spend/ tiêu, xài – spoke (v) /spəʊk/ nói – spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết – spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá – spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân – square (adj, n) /skweər/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông – stand (v, n) /stænd/ đứng, sự đứng – star (n, v) /stɑːr/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao – start (v, n) /stɑːt/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành – state (n, adj, v) /steɪt/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố – station (n) /ˈsteɪ.ʃən/ trạm, điểm, đồn – stay (v, n) /steɪ/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại – stead (n) /sted/ có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai – steam (n) /stiːm/ hơi nước – steel (n) /stiːl/thép, ngành thép – step (n, v) /step/ bước; bước, bước đi – stick (v, n) /stɪk/đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán – still (adv, adj)/stɪl/ đứng yên; vẫn, vẫn còn – stone (n) /stəʊn/ đá – stood (v) /stʊd/ sự dừng lại, sự đứng lại – stop (v, n) /stɒp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại – store (n, v) /stɔːr/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho – story (n)/ˈstɔː.ri/ chuyện, câu chuyện – straight (adv, adj) /streɪt/ thẳng, không cong – strange (adj) /streɪndʒ/ xa lạ, chưa quen – stream (n) /striːm/ dòng suối – street (n) /striːt/ phố, đườmg phố – stretch (v) /stretʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra – string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây – strong (adj) /strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn – student (n) /ˈstjuː.dənt/ sinh viên – study (n, v) /ˈstʌd.i/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu – subject (n) /ˈsʌb.dʒekt/ chủ đề, đề tài; chủ ngữ – substance (n)/ˈsʌb.stəns/ chất liệu; bản chất; nội dung – subtract (toán học) /səbˈtrækt/ trừ – success (n) /səkˈses/ sự thành công, sự thành đạt – such (det, pron) /sʌtʃ/như thế, như vậy, như là – sudden (adj) /ˈsʌd.ən/ thình lình, đột ngột – suffix (ngôn ngữ học) /ˈsʌf.ɪks/ hậu tố – sugar (n) /ˈʃʊɡ.ər/ đường – suggest (v) /səˈdʒest/ đề nghị, đề xuất; gợi – suit (n, v) /suːt/bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với – summer (n) /ˈsʌm.ər/ mùa hè – sun (n) /sʌn/mặt trời – supply (n, v) /səˈplaɪ/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế – support (n, v)/səˈpɔːt/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ – sure (adj, adv) /ʃɔːr/ chắc chắn, xác thực – surface (n) /ˈsɜː.fɪs/ mặt, bề mặt – surprise (n, v) /səˈpraɪz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ – swim (v)/swɪm/ bơi lội – syllable (n) /ˈsɪl.ə.bl/̩ âm tiết – too (adv) /tuː/ cũng – took (n) /tʊk/ sự cầm, sự nắm, sự lấy – tool (n) /tuːl/ dụng cụ, đồ dùng – top (n, adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết – total (adj, n) /ˈtəʊ.təl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng – touch (v, n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc – toward (từ cổ,nghĩa cổ) /təˈwɔ:dz/ dễ bảo, dễ dạy, ngoan – town (n) /taʊn/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ – track (n)/træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua – trade (n, v) /treɪd/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi – train (n, v) /treɪn/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo – travel (v) /ˈtræv.əl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi – tree (n) /triː/ cây – triangle (n) /ˈtraɪ.æŋ.ɡl/̩ hình tam giác – trip (n, v) /trɪp/cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn – trouble (n) /ˈtrʌb.l/̩ điều lo lắng, điều muộn phiền – truck (n)/trʌk/ rau quả tươi – true (adj) /truː/đúng, thật – try (v) /traɪ/thử, cố gắng – tube (n) /tjuːb/ ống, tuýp – turn (v, n) /tɜːn/quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay – twenty /ˈtwen.ti/ hai mươi – two /tuː/ hai, đôi – type (n, v) /taɪp/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại U – under (prep, adv) /ˈʌn.dər/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới – unit (n) /ˈjuː.nɪt/ đơn vị – until (conj, prep) /ənˈtɪl/ trước khi, cho đến khi – up (adv, prep) /ʌp/ ở trên, lên trên, lên – us (pron) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh – use (v, n) /juːz/sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng – usual (adj) /ˈjuː.ʒu.əl/ thông thường, thường dùng V – valley (n) /ˈvæl.i/ thung lũng – value (n, v) /ˈvæl.juː/ giá trị, ước tính, định giá – vary (v) /ˈveə.ri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi – verb (ngôn ngữ học) /vɜːb/ động từ – very (adv) /ˈver.i/ rất, lắm – view (n, v) /vjuː/sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát – village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ làng, xã – visit (v, n) /ˈvɪz.ɪt/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng – voice (n) /vɔɪs/ tiếng, giọng nói – vowel (ngôn ngữ học) /vaʊəl/ nguyên âm W – wait (v) /weɪt/ chờ đợi – walk (v, n) /wɔːk/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo – wall (n) /wɔːl/ tường, vách – want (v) /wɒnt/ muốn – war (n) /wɔːr/ chiến tranh – warm (adj, v) /wɔːm/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng – was /wɒz/ thì, là – wash (v)/wɒʃ/rửa, giặt – watch (v, n) /wɒtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng – water (n) /ˈwɔː.tər/ nước – wave (n) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng – way (n) /ˈweɪ/ đường, đường đi – we (pron) /wiː/ chúng tôi, chúng ta – wear (v) /weər/ mặc, mang, đeo – weather (n) /ˈweð.ər/ thời tiết – week (n) /wiːk/ tuần, tuần lễ – weight (n) /weɪt/ trọng lượng – well (adv, adj) /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá! – went (v) /went/ đi – were /wɜːr/ thì, là – west (n, adj, adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây – what (pron, det) /wɒt/gì, thế nào – wheel (n) /wiːl/ bánh xe – when (adv, pron, conj) /wen/ khi, lúc, vào lúc nào – where (adv, conj) /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà – whether (conj) /ˈweð.ər/ có..không; có… chăng; không biết có.. không
Docsity logo



Copyright © 2024 Ladybird Srl - Via Leonardo da Vinci 16, 10126, Torino, Italy - VAT 10816460017 - All rights reserved